logo NanobyteChuyển đổi 1 Nanobyte (NBT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NBT/IDR: 1 NBTRp19.25 IDR

logo Nanobyte
NBT
logo IDR
IDR

Lần cập nhật mới nhất :

Nanobyte Thị trường hôm nay

Nanobyte đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBT được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp19.25. Với nguồn cung lưu hành là 1,289,900,000.00 NBT, tổng vốn hóa thị trường của NBT tính bằng IDR là Rp376,680,981,406,244.60. Trong 24h qua, giá của NBT tính bằng IDR đã giảm Rp-0.0000008889, thể hiện mức giảm -0.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBT tính bằng IDR là Rp78.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp18.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NBT sang IDR

Rp19.25-0.07%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang IDR là Rp19.25 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NBT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nanobyte

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NanobyteNBT/USDT
Spot
$ 0.001269
-0.07%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NBT/USDT là $0.001269, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.07%, Giá giao dịch Giao ngay NBT/USDT là $0.001269 và -0.07%, và Giá giao dịch Hợp đồng NBT/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NBT sang IDR

logo NanobyteSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NBT
19.25IDR
2NBT
38.50IDR
3NBT
57.75IDR
4NBT
77.00IDR
5NBT
96.25IDR
6NBT
115.50IDR
7NBT
134.75IDR
8NBT
154.00IDR
9NBT
173.25IDR
10NBT
192.50IDR
100NBT
1,925.03IDR
500NBT
9,625.19IDR
1000NBT
19,250.39IDR
5000NBT
96,251.97IDR
10000NBT
192,503.94IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NBT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nanobyte
1IDR
0.05194NBT
2IDR
0.1038NBT
3IDR
0.1558NBT
4IDR
0.2077NBT
5IDR
0.2597NBT
6IDR
0.3116NBT
7IDR
0.3636NBT
8IDR
0.4155NBT
9IDR
0.4675NBT
10IDR
0.5194NBT
10000IDR
519.46NBT
50000IDR
2,597.34NBT
100000IDR
5,194.69NBT
500000IDR
25,973.49NBT
1000000IDR
51,946.98NBT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NBT sang IDR và từ IDR sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NBT sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NBT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.11 INR , 1 NBT = Rp19.25 IDR,1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IDR
IDR
logo GTGT
0.001514
logo BTCBTC
0.0000003907
logo ETHETH
0.00001697
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01373
logo BNBBNB
0.00005341
logo SOLSOL
0.0002432
logo USDCUSDC
0.03296
logo ADAADA
0.04398
logo DOGEDOGE
0.1866
logo TRXTRX
0.1486
logo STETHSTETH
0.00001697
logo SMARTSMART
22.18
logo PIPI
0.02284
logo WBTCWBTC
0.0000003917
logo LINKLINK
0.002343

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nanobyte của bạn

01

Nhập số lượng NBT của bạn

Nhập số lượng NBT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nanobyte

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nanobyte (NBT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.