Chuyển đổi 1 Nanobyte (NBT) sang British Pound (GBP)
NBT/GBP: 1 NBT ≈ £0.00 GBP
Nanobyte Thị trường hôm nay
Nanobyte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBT được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.000953. Với nguồn cung lưu hành là 1,289,900,000.00 NBT, tổng vốn hóa thị trường của NBT tính bằng GBP là £923,203.70. Trong 24h qua, giá của NBT tính bằng GBP đã giảm £0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBT tính bằng GBP là £0.003905, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0009192.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NBT sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang GBP là £0.00 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NBT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Nanobyte
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001269 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NBT/USDT là $0.001269, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay NBT/USDT là $0.001269 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng NBT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Nanobyte sang British Pound
Bảng chuyển đổi NBT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBT | 0.00GBP |
2NBT | 0.00GBP |
3NBT | 0.00GBP |
4NBT | 0.00GBP |
5NBT | 0.00GBP |
6NBT | 0.00GBP |
7NBT | 0.00GBP |
8NBT | 0.00GBP |
9NBT | 0.00GBP |
10NBT | 0.00GBP |
1000000NBT | 953.01GBP |
5000000NBT | 4,765.09GBP |
10000000NBT | 9,530.19GBP |
50000000NBT | 47,650.95GBP |
100000000NBT | 95,301.90GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1,049.29NBT |
2GBP | 2,098.59NBT |
3GBP | 3,147.89NBT |
4GBP | 4,197.18NBT |
5GBP | 5,246.48NBT |
6GBP | 6,295.78NBT |
7GBP | 7,345.07NBT |
8GBP | 8,394.37NBT |
9GBP | 9,443.67NBT |
10GBP | 10,492.97NBT |
100GBP | 104,929.70NBT |
500GBP | 524,648.51NBT |
1000GBP | 1,049,297.02NBT |
5000GBP | 5,246,485.11NBT |
10000GBP | 10,492,970.23NBT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NBT sang GBP và từ GBP sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000NBT sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NBT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.11 INR |
![]() | Rp19.25 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | ₽0.12 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.18 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.11 INR , 1 NBT = Rp19.25 IDR,1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
PI chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.30 |
![]() | 0.007965 |
![]() | 0.3481 |
![]() | 665.90 |
![]() | 284.48 |
![]() | 1.04 |
![]() | 5.16 |
![]() | 665.71 |
![]() | 919.96 |
![]() | 3,848.87 |
![]() | 3,102.56 |
![]() | 0.3511 |
![]() | 429,812.11 |
![]() | 490.94 |
![]() | 0.008001 |
![]() | 68.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nanobyte của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nanobyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nanobyte (NBT)

Os NFTs mais caros: As 5 vendas recordes principais
Os NFTs redefiniram a propriedade digital, transformando arte virtual em ativos multimilionários.

O que é POPCAT? Onde pode comprar tokens POPCAT?
De acordo com os dados de mercado da Gate.io, POPCAT está atualmente cotado a $0.187, com um aumento de 13.5% nas últimas 24 horas.

EPIC Token: Uma rede de Camada 2 para Entretenimento Seguro por IA e Ativos do Mundo Real
Este artigo mergulha profundamente em como o token EPIC pode revolucionar a indústria do entretenimento e a digitalização de ativos do mundo real (RWA) usando tecnologia de inteligência artificial e rede de Camada 2.

Previsão de Preço do Token CRO em 2025: Será que o CRO Consegue Ultrapassar $1?
Com o desenvolvimento do ecossistema Cronos, o âmbito de utilização dos tokens CRO está a expandir-se continuamente.

O que é o LIBRA? Qual é o preço do token LIBRA?
Desde que o token LIBRA foi lançado em 15 de fevereiro, seu preço atingiu o pico de $4.5, atualmente 99% abaixo de sua máxima histórica.

Análise da tendência de preço do ETH: o impacto da decisão da Ethereum Foundation e da competição do ecossistema
Este artigo analisa profundamente os desafios atuais enfrentados pelo Ethereum (ETH)