logo NanobyteChuyển đổi 1 Nanobyte (NBT) sang Euro (EUR)

NBT/EUR: 1 NBT0.00 EUR

logo Nanobyte
NBT
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Nanobyte Thị trường hôm nay

Nanobyte đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBT được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.001136. Với nguồn cung lưu hành là 1,289,900,000.00 NBT, tổng vốn hóa thị trường của NBT tính bằng EUR là €1,313,822.62. Trong 24h qua, giá của NBT tính bằng EUR đã giảm €-0.0000008889, thể hiện mức giảm -0.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBT tính bằng EUR là €0.004658, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001096.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NBT sang EUR

0.00-0.07%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NBT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nanobyte

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NanobyteNBT/USDT
Spot
$ 0.001269
-0.07%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NBT/USDT là $0.001269, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.07%, Giá giao dịch Giao ngay NBT/USDT là $0.001269 và -0.07%, và Giá giao dịch Hợp đồng NBT/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Euro

Bảng chuyển đổi NBT sang EUR

logo NanobyteSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NBT
0.00EUR
2NBT
0.00EUR
3NBT
0.00EUR
4NBT
0.00EUR
5NBT
0.00EUR
6NBT
0.00EUR
7NBT
0.00EUR
8NBT
0.00EUR
9NBT
0.01EUR
10NBT
0.01EUR
100000NBT
113.68EUR
500000NBT
568.44EUR
1000000NBT
1,136.89EUR
5000000NBT
5,684.48EUR
10000000NBT
11,368.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NBT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nanobyte
1EUR
879.58NBT
2EUR
1,759.17NBT
3EUR
2,638.76NBT
4EUR
3,518.34NBT
5EUR
4,397.93NBT
6EUR
5,277.52NBT
7EUR
6,157.10NBT
8EUR
7,036.69NBT
9EUR
7,916.28NBT
10EUR
8,795.87NBT
100EUR
87,958.70NBT
500EUR
439,793.53NBT
1000EUR
879,587.07NBT
5000EUR
4,397,935.39NBT
10000EUR
8,795,870.79NBT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NBT sang EUR và từ EUR sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000NBT sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NBT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.11 INR , 1 NBT = Rp19.25 IDR,1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
25.64
logo BTCBTC
0.006616
logo ETHETH
0.2874
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
232.62
logo BNBBNB
0.9043
logo SOLSOL
4.11
logo USDCUSDC
558.09
logo ADAADA
744.72
logo DOGEDOGE
3,159.87
logo TRXTRX
2,516.33
logo STETHSTETH
0.2873
logo SMARTSMART
375,570.66
logo PIPI
386.75
logo WBTCWBTC
0.006633
logo LINKLINK
39.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nanobyte của bạn

01

Nhập số lượng NBT của bạn

Nhập số lượng NBT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nanobyte

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nanobyte (NBT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.