Nanobyte Thị trường hôm nay
Nanobyte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nanobyte chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.004312. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,289,900,900 NBT, tổng vốn hóa thị trường của Nanobyte tính bằng SAR là ﷼20,860,116.11. Trong 24h qua, giá của Nanobyte tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0001949, biểu thị mức tăng +4.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nanobyte tính bằng SAR là ﷼0.0195, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.003993.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang SAR là ﷼0.004312 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +4.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBT/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Nanobyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001151 | 5.21% |
The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001151, with a 24-hour trading change of 5.21%, NBT/USDT Spot is $0.001151 and 5.21%, and NBT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi NBT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBT | 0SAR |
2NBT | 0SAR |
3NBT | 0.01SAR |
4NBT | 0.01SAR |
5NBT | 0.02SAR |
6NBT | 0.02SAR |
7NBT | 0.03SAR |
8NBT | 0.03SAR |
9NBT | 0.03SAR |
10NBT | 0.04SAR |
100000NBT | 431.25SAR |
500000NBT | 2,156.25SAR |
1000000NBT | 4,312.5SAR |
5000000NBT | 21,562.5SAR |
10000000NBT | 43,125SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang NBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 231.88NBT |
2SAR | 463.76NBT |
3SAR | 695.65NBT |
4SAR | 927.53NBT |
5SAR | 1,159.42NBT |
6SAR | 1,391.3NBT |
7SAR | 1,623.18NBT |
8SAR | 1,855.07NBT |
9SAR | 2,086.95NBT |
10SAR | 2,318.84NBT |
100SAR | 23,188.4NBT |
500SAR | 115,942.02NBT |
1000SAR | 231,884.05NBT |
5000SAR | 1,159,420.28NBT |
10000SAR | 2,318,840.57NBT |
Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang SAR và SAR sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NBT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp17.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.1 INR, 1 NBT = Rp17.45 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
LEO chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.08 |
![]() | 0.001622 |
![]() | 0.0824 |
![]() | 133.38 |
![]() | 66.34 |
![]() | 0.23 |
![]() | 133.3 |
![]() | 1.14 |
![]() | 845.37 |
![]() | 549.08 |
![]() | 213.4 |
![]() | 0.08241 |
![]() | 0.001621 |
![]() | 120,772.94 |
![]() | 14.2 |
![]() | 10.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nanobyte của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nanobyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nanobyte (NBT)

RFC Token: Đồng Tiền Meme Mới Yêu Thích trên Solana
Bài viết phân tích chi tiết nguồn gốc của RFC, cơ chế phát hành công bằng của nền tảng Pump.fun, và những đổi mới trong tự do ngôn luận và hài hước.

Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết
Việc ra mắt Ethereum ETF đã mở ra một kênh đầu tư tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư.

Tin tức hàng ngày | Các mức thuế đối với nhau ảnh hưởng đến thị trường tài sản rủi ro toàn cầu, BTC đang ngày càng tiến gần tới phạm vi đáy
Nasdaq và S&P 500 nhập thị trường gấu

GMT Coin là gì? Ứng dụng DeFi cho phép người dùng kiếm tiền mã hóa từ các hoạt động như đi bộ và chạy
Bài viết này sẽ khám phá GMT Coin, cách thức hoạt động của nó và lý do tại sao nó đang thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền mã hóa.

BNB Coin là gì? Những điều bạn cần biết về BNB Coin từ A đến Z
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về BNB Coin, cách thức hoạt động của nó và lý do tại sao nó lại thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền mã hóa.

EOS Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa EOS
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá EOS Coin, các tính năng của nó và cách thức hoạt động, giúp bạn hiểu tại sao nó lại nổi bật trong thị trường tiền mã hóa.