Nanobyte Thị trường hôm nay
Nanobyte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nanobyte chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.0004421. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,289,900,900 NBT, tổng vốn hóa thị trường của Nanobyte tính bằng OMR là ﷼219,304.16. Trong 24h qua, giá của Nanobyte tính bằng OMR đã tăng ﷼0.00001998, biểu thị mức tăng +4.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nanobyte tính bằng OMR là ﷼0.001999, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0004094.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang OMR là ﷼0.0004421 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +4.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBT/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Nanobyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001151 | 5.21% |
The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001151, with a 24-hour trading change of 5.21%, NBT/USDT Spot is $0.001151 and 5.21%, and NBT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi NBT sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBT | 0OMR |
2NBT | 0OMR |
3NBT | 0OMR |
4NBT | 0OMR |
5NBT | 0OMR |
6NBT | 0OMR |
7NBT | 0OMR |
8NBT | 0OMR |
9NBT | 0OMR |
10NBT | 0OMR |
1000000NBT | 442.17OMR |
5000000NBT | 2,210.87OMR |
10000000NBT | 4,421.75OMR |
50000000NBT | 22,108.75OMR |
100000000NBT | 44,217.5OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang NBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 2,261.54NBT |
2OMR | 4,523.09NBT |
3OMR | 6,784.64NBT |
4OMR | 9,046.19NBT |
5OMR | 11,307.74NBT |
6OMR | 13,569.28NBT |
7OMR | 15,830.83NBT |
8OMR | 18,092.38NBT |
9OMR | 20,353.93NBT |
10OMR | 22,615.48NBT |
100OMR | 226,154.8NBT |
500OMR | 1,130,774.01NBT |
1000OMR | 2,261,548.02NBT |
5000OMR | 11,307,740.14NBT |
10000OMR | 22,615,480.29NBT |
Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang OMR và OMR sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NBT sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp17.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.1 INR, 1 NBT = Rp17.45 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 59.35 |
![]() | 0.01582 |
![]() | 0.8036 |
![]() | 1,300.89 |
![]() | 647.1 |
![]() | 2.24 |
![]() | 1,300.13 |
![]() | 11.15 |
![]() | 8,244.92 |
![]() | 5,355.14 |
![]() | 2,081.29 |
![]() | 0.8034 |
![]() | 0.01581 |
![]() | 1,177,889.59 |
![]() | 138.47 |
![]() | 104.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nanobyte của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nanobyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nanobyte (NBT)

RFC Token: Đồng Tiền Meme Mới Yêu Thích trên Solana
Bài viết phân tích chi tiết nguồn gốc của RFC, cơ chế phát hành công bằng của nền tảng Pump.fun, và những đổi mới trong tự do ngôn luận và hài hước.

Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết
Việc ra mắt Ethereum ETF đã mở ra một kênh đầu tư tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư.

Tin tức hàng ngày | Các mức thuế đối với nhau ảnh hưởng đến thị trường tài sản rủi ro toàn cầu, BTC đang ngày càng tiến gần tới phạm vi đáy
Nasdaq và S&P 500 nhập thị trường gấu

GMT Coin là gì? Ứng dụng DeFi cho phép người dùng kiếm tiền mã hóa từ các hoạt động như đi bộ và chạy
Bài viết này sẽ khám phá GMT Coin, cách thức hoạt động của nó và lý do tại sao nó đang thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền mã hóa.

BNB Coin là gì? Những điều bạn cần biết về BNB Coin từ A đến Z
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về BNB Coin, cách thức hoạt động của nó và lý do tại sao nó lại thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền mã hóa.

EOS Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa EOS
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá EOS Coin, các tính năng của nó và cách thức hoạt động, giúp bạn hiểu tại sao nó lại nổi bật trong thị trường tiền mã hóa.