NanobyteChuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Nepalese Rupee (NPR)

NBT/NPR: 1 NBT ≈ रू0.1506 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

Nanobyte Thị trường hôm nay

Nanobyte đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBT chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.1506. Với nguồn cung lưu hành là 1,289,900,900 NBT, tổng vốn hóa thị trường của NBT tính bằng NPR là रू25,976,539,600.56. Trong 24h qua, giá của NBT tính bằng NPR đã giảm रू-0.002267, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBT tính bằng NPR là रू0.6951, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.1423.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang NPR

रू0.1506-1.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang NPR là रू0.1506 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -1.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBT/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Nanobyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanobyteNBT/USDT
Giao ngay
$0.001129
-1.39%

The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001129, with a 24-hour trading change of -1.39%, NBT/USDT Spot is $0.001129 and -1.39%, and NBT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi NBT sang NPR

logo NanobyteSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1NBT
0.15NPR
2NBT
0.3NPR
3NBT
0.45NPR
4NBT
0.6NPR
5NBT
0.75NPR
6NBT
0.9NPR
7NBT
1.05NPR
8NBT
1.2NPR
9NBT
1.35NPR
10NBT
1.5NPR
1000NBT
150.65NPR
5000NBT
753.25NPR
10000NBT
1,506.51NPR
50000NBT
7,532.59NPR
100000NBT
15,065.18NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang NBT

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nanobyte
1NPR
6.63NBT
2NPR
13.27NBT
3NPR
19.91NBT
4NPR
26.55NBT
5NPR
33.18NBT
6NPR
39.82NBT
7NPR
46.46NBT
8NPR
53.1NBT
9NPR
59.74NBT
10NPR
66.37NBT
100NPR
663.78NBT
500NPR
3,318.91NBT
1000NPR
6,637.82NBT
5000NPR
33,189.1NBT
10000NPR
66,378.21NBT

Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang NPR và NPR sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NBT sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.09 INR, 1 NBT = Rp17.1 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.168
logo BTCBTC
0.00004498
logo ETHETH
0.002238
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.81
logo BNBBNB
0.006413
logo SOLSOL
0.03124
logo USDCUSDC
3.73
logo DOGEDOGE
22.84
logo ADAADA
5.83
logo TRXTRX
15.71
logo STETHSTETH
0.002235
logo WBTCWBTC
0.00004482
logo SMARTSMART
3,345.62
logo LEOLEO
0.3995
logo LINKLINK
0.2932

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nanobyte của bạn

01

Nhập số lượng NBT của bạn

Nhập số lượng NBT của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nanobyte

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nanobyte (NBT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.