Nanobyte Thị trường hôm nay
Nanobyte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBT chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT0.07199. Với nguồn cung lưu hành là 1,289,900,900 NBT, tổng vốn hóa thị trường của NBT tính bằng MZN là MT5,932,790,671.83. Trong 24h qua, giá của NBT tính bằng MZN đã giảm MT-0.0009556, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBT tính bằng MZN là MT0.3321, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.06803.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang MZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang MZN là MT0.07199 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBT/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/MZN trong ngày qua.
Giao dịch Nanobyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001127 | -1.65% |
The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001127, with a 24-hour trading change of -1.65%, NBT/USDT Spot is $0.001127 and -1.65%, and NBT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi NBT sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBT | 0.07MZN |
2NBT | 0.14MZN |
3NBT | 0.21MZN |
4NBT | 0.28MZN |
5NBT | 0.35MZN |
6NBT | 0.43MZN |
7NBT | 0.5MZN |
8NBT | 0.57MZN |
9NBT | 0.64MZN |
10NBT | 0.71MZN |
10000NBT | 719.96MZN |
50000NBT | 3,599.84MZN |
100000NBT | 7,199.68MZN |
500000NBT | 35,998.4MZN |
1000000NBT | 71,996.81MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang NBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 13.88NBT |
2MZN | 27.77NBT |
3MZN | 41.66NBT |
4MZN | 55.55NBT |
5MZN | 69.44NBT |
6MZN | 83.33NBT |
7MZN | 97.22NBT |
8MZN | 111.11NBT |
9MZN | 125NBT |
10MZN | 138.89NBT |
100MZN | 1,388.95NBT |
500MZN | 6,944.75NBT |
1000MZN | 13,889.5NBT |
5000MZN | 69,447.51NBT |
10000MZN | 138,895.02NBT |
Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang MZN và MZN sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NBT sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp17.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.09 INR, 1 NBT = Rp17.1 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
LEO chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3551 |
![]() | 0.00009427 |
![]() | 0.004699 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.79 |
![]() | 0.01342 |
![]() | 0.06558 |
![]() | 7.82 |
![]() | 48.14 |
![]() | 12.28 |
![]() | 32.95 |
![]() | 0.004682 |
![]() | 0.00009389 |
![]() | 7,038.43 |
![]() | 0.8358 |
![]() | 0.6163 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nanobyte của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nanobyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nanobyte (NBT)

RFC Token: Đồng Tiền Meme Mới Yêu Thích trên Solana
Bài viết phân tích chi tiết nguồn gốc của RFC, cơ chế phát hành công bằng của nền tảng Pump.fun, và những đổi mới trong tự do ngôn luận và hài hước.

Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết
Việc ra mắt Ethereum ETF đã mở ra một kênh đầu tư tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư.

Tin tức hàng ngày | Các mức thuế đối với nhau ảnh hưởng đến thị trường tài sản rủi ro toàn cầu, BTC đang ngày càng tiến gần tới phạm vi đáy
Nasdaq và S&P 500 nhập thị trường gấu

GMT Coin là gì? Ứng dụng DeFi cho phép người dùng kiếm tiền mã hóa từ các hoạt động như đi bộ và chạy
Bài viết này sẽ khám phá GMT Coin, cách thức hoạt động của nó và lý do tại sao nó đang thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền mã hóa.

BNB Coin là gì? Những điều bạn cần biết về BNB Coin từ A đến Z
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về BNB Coin, cách thức hoạt động của nó và lý do tại sao nó lại thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền mã hóa.

EOS Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa EOS
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá EOS Coin, các tính năng của nó và cách thức hoạt động, giúp bạn hiểu tại sao nó lại nổi bật trong thị trường tiền mã hóa.