Nanobyte Thị trường hôm nay
Nanobyte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nanobyte chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.3506. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,289,900,900 NBT, tổng vốn hóa thị trường của Nanobyte tính bằng LKR là Rs137,881,071,694.28. Trong 24h qua, giá của Nanobyte tính bằng LKR đã tăng Rs0.01584, biểu thị mức tăng +4.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nanobyte tính bằng LKR là Rs1.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.3246.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang LKR là Rs0.3506 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +4.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBT/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Nanobyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001151 | 5.21% |
The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001151, with a 24-hour trading change of 5.21%, NBT/USDT Spot is $0.001151 and 5.21%, and NBT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi NBT sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBT | 0.35LKR |
2NBT | 0.7LKR |
3NBT | 1.05LKR |
4NBT | 1.4LKR |
5NBT | 1.75LKR |
6NBT | 2.1LKR |
7NBT | 2.45LKR |
8NBT | 2.8LKR |
9NBT | 3.15LKR |
10NBT | 3.5LKR |
1000NBT | 350.6LKR |
5000NBT | 1,753.04LKR |
10000NBT | 3,506.09LKR |
50000NBT | 17,530.45LKR |
100000NBT | 35,060.9LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang NBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 2.85NBT |
2LKR | 5.7NBT |
3LKR | 8.55NBT |
4LKR | 11.4NBT |
5LKR | 14.26NBT |
6LKR | 17.11NBT |
7LKR | 19.96NBT |
8LKR | 22.81NBT |
9LKR | 25.66NBT |
10LKR | 28.52NBT |
100LKR | 285.21NBT |
500LKR | 1,426.08NBT |
1000LKR | 2,852.17NBT |
5000LKR | 14,260.89NBT |
10000LKR | 28,521.79NBT |
Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang LKR và LKR sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NBT sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp17.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.1 INR, 1 NBT = Rp17.45 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07485 |
![]() | 0.00001995 |
![]() | 0.001013 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.8161 |
![]() | 0.002829 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.01407 |
![]() | 10.39 |
![]() | 6.75 |
![]() | 2.62 |
![]() | 0.001013 |
![]() | 0.00001994 |
![]() | 1,485.51 |
![]() | 0.1747 |
![]() | 0.1314 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nanobyte của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nanobyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nanobyte (NBT)

Mengungkapkan 1SOS Token: Sebuah Bintang Perdagangan Terdesentralisasi Baru di Ekosistem Solana
1SOS tidak hanya membawa konsep inovatif keuangan terdesentralisasi (DeFi), tetapi juga semakin menarik perhatian dengan keunggulan teknologinya yang unik dan potensi pasar.

FIGURE Token: Menciptakan bintang baru dari meme Web3 untuk model lukisan tangan 3D menggunakan kata-kata prompt
Koin FIGURE berasal dari kemampuan generasi gambar ChatGPT, terutama versi upgrade-nya GPT-4o yang membawa teknologi generasi model 3D berpresisi tinggi.

Token MUBARAK: Analisis Trend Harga dan Prospek Investasi pada 2025
Lonjakan harga token MUBARAK telah menarik perhatian

2025 Pertukaran yang direkomendasikan teratas
Memilih platform perdagangan yang aman dan dapat diandalkan adalah tugas utama bagi investor pemula

Pasar Mata Uang Kripto Menghadapi “Black Monday”: Apa Selanjutnya?
Kebijakan tarif Trump telah memicu turbulensi dramatis di pasar global, dengan dampak yang parah pada sektor mata uang kripto. Likuidasi posisi panjang yang sering terjadi, dan pasar mungkin akan terus mengalami volatilitas di masa depan.

BTC jatuh di bawah level $75,000 - Apa yang akan terjadi selanjutnya di pasar?
Penurunan harga BTC kali ini terutama disebabkan oleh dampak situasi makroekonomi.