Nanobyte Thị trường hôm nay
Nanobyte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBT chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £0.0547. Với nguồn cung lưu hành là 1,289,900,900 NBT, tổng vốn hóa thị trường của NBT tính bằng EGP là £3,425,504,484.34. Trong 24h qua, giá của NBT tính bằng EGP đã giảm £-0.0008232, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBT tính bằng EGP là £0.2524, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.05169.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang EGP là £0.0547 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -1.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBT/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Nanobyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001129 | -1.39% |
The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001129, with a 24-hour trading change of -1.39%, NBT/USDT Spot is $0.001129 and -1.39%, and NBT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi NBT sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBT | 0.05EGP |
2NBT | 0.1EGP |
3NBT | 0.16EGP |
4NBT | 0.21EGP |
5NBT | 0.27EGP |
6NBT | 0.32EGP |
7NBT | 0.38EGP |
8NBT | 0.43EGP |
9NBT | 0.49EGP |
10NBT | 0.54EGP |
10000NBT | 547.07EGP |
50000NBT | 2,735.36EGP |
100000NBT | 5,470.73EGP |
500000NBT | 27,353.69EGP |
1000000NBT | 54,707.39EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang NBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 18.27NBT |
2EGP | 36.55NBT |
3EGP | 54.83NBT |
4EGP | 73.11NBT |
5EGP | 91.39NBT |
6EGP | 109.67NBT |
7EGP | 127.95NBT |
8EGP | 146.23NBT |
9EGP | 164.51NBT |
10EGP | 182.79NBT |
100EGP | 1,827.9NBT |
500EGP | 9,139.53NBT |
1000EGP | 18,279.06NBT |
5000EGP | 91,395.31NBT |
10000EGP | 182,790.63NBT |
Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang EGP và EGP sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NBT sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGP sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp17.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.09 INR, 1 NBT = Rp17.1 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4627 |
![]() | 0.0001238 |
![]() | 0.006165 |
![]() | 10.3 |
![]() | 5 |
![]() | 0.01766 |
![]() | 0.08604 |
![]() | 10.29 |
![]() | 62.89 |
![]() | 16.08 |
![]() | 43.28 |
![]() | 0.006156 |
![]() | 0.0001234 |
![]() | 9,213.1 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.8074 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nanobyte của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nanobyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nanobyte (NBT)

Mengungkapkan 1SOS Token: Sebuah Bintang Perdagangan Terdesentralisasi Baru di Ekosistem Solana
1SOS tidak hanya membawa konsep inovatif keuangan terdesentralisasi (DeFi), tetapi juga semakin menarik perhatian dengan keunggulan teknologinya yang unik dan potensi pasar.

FIGURE Token: Menciptakan bintang baru dari meme Web3 untuk model lukisan tangan 3D menggunakan kata-kata prompt
Koin FIGURE berasal dari kemampuan generasi gambar ChatGPT, terutama versi upgrade-nya GPT-4o yang membawa teknologi generasi model 3D berpresisi tinggi.

Token MUBARAK: Analisis Trend Harga dan Prospek Investasi pada 2025
Lonjakan harga token MUBARAK telah menarik perhatian

2025 Pertukaran yang direkomendasikan teratas
Memilih platform perdagangan yang aman dan dapat diandalkan adalah tugas utama bagi investor pemula

Pasar Mata Uang Kripto Menghadapi “Black Monday”: Apa Selanjutnya?
Kebijakan tarif Trump telah memicu turbulensi dramatis di pasar global, dengan dampak yang parah pada sektor mata uang kripto. Likuidasi posisi panjang yang sering terjadi, dan pasar mungkin akan terus mengalami volatilitas di masa depan.

BTC jatuh di bawah level $75,000 - Apa yang akan terjadi selanjutnya di pasar?
Penurunan harga BTC kali ini terutama disebabkan oleh dampak situasi makroekonomi.