Nanobyte Thị trường hôm nay
Nanobyte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBT chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF0.0009584. Với nguồn cung lưu hành là 1,289,900,900 NBT, tổng vốn hóa thị trường của NBT tính bằng CHF là CHF1,051,300.24. Trong 24h qua, giá của NBT tính bằng CHF đã giảm CHF-0.00001442, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBT tính bằng CHF là CHF0.004422, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.0009056.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang CHF là CHF0.0009584 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -1.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBT/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Nanobyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001129 | -1.39% |
The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001129, with a 24-hour trading change of -1.39%, NBT/USDT Spot is $0.001129 and -1.39%, and NBT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi NBT sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBT | 0CHF |
2NBT | 0CHF |
3NBT | 0CHF |
4NBT | 0CHF |
5NBT | 0CHF |
6NBT | 0CHF |
7NBT | 0CHF |
8NBT | 0CHF |
9NBT | 0CHF |
10NBT | 0CHF |
1000000NBT | 958.4CHF |
5000000NBT | 4,792CHF |
10000000NBT | 9,584CHF |
50000000NBT | 47,920.04CHF |
100000000NBT | 95,840.08CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang NBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 1,043.4NBT |
2CHF | 2,086.8NBT |
3CHF | 3,130.21NBT |
4CHF | 4,173.61NBT |
5CHF | 5,217.02NBT |
6CHF | 6,260.42NBT |
7CHF | 7,303.83NBT |
8CHF | 8,347.23NBT |
9CHF | 9,390.64NBT |
10CHF | 10,434.04NBT |
100CHF | 104,340.48NBT |
500CHF | 521,702.4NBT |
1000CHF | 1,043,404.8NBT |
5000CHF | 5,217,024.02NBT |
10000CHF | 10,434,048.05NBT |
Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang CHF và CHF sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NBT sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp17.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.09 INR, 1 NBT = Rp17.1 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.41 |
![]() | 0.007071 |
![]() | 0.3519 |
![]() | 588.13 |
![]() | 285.42 |
![]() | 1 |
![]() | 4.91 |
![]() | 587.72 |
![]() | 3,590.36 |
![]() | 917.96 |
![]() | 2,470.62 |
![]() | 0.3513 |
![]() | 0.007046 |
![]() | 525,902.15 |
![]() | 62.8 |
![]() | 46.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nanobyte của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nanobyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nanobyte (NBT)

ETH 日內跌破1400美元,後市怎麼看?
從長期看,以太坊仍具備強大生態基礎和開發者社區。

狗狗幣ETF有什麼最新進展?
隨着加密貨幣ETF監管進展,狗狗幣ETF與比特幣ETF的對比成爲熱點。

DeSci Crypto:區塊鏈如何重塑科學研究的未來?
DeSci Crypto不僅是技術工具的創新,更是一場科學治理模式的革命。

特朗普與比特幣:政策博弈下的數字貨幣新格局
特朗普與比特幣的互動,本質上是傳統政治力量與新興技術革命的碰撞。

特朗普NFT:新型政治影響力傳播方式
NFT 正在重塑政治影響力的傳播與變現方式。

2025年Pepe幣價格預測:市場趨勢、潛力與風險分析
Pepe幣(PEPE)自誕生以來便吸引了大量社區關注。