Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng TRY là ₺34,931,049,544.54. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng TRY đã tăng ₺0.2435, biểu thị mức tăng +16.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng TRY là ₺4.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang TRY là ₺1.69 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +16.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05099 | 19.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05096 | 19.51% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.05099, with a 24-hour trading change of 19.21%, GUN/USDT Spot is $0.05099 and 19.21%, and GUN/USDT Perpetual is $0.05096 and 19.51%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi GUN sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 1.69TRY |
2GUN | 3.38TRY |
3GUN | 5.07TRY |
4GUN | 6.77TRY |
5GUN | 8.46TRY |
6GUN | 10.15TRY |
7GUN | 11.85TRY |
8GUN | 13.54TRY |
9GUN | 15.23TRY |
10GUN | 16.92TRY |
100GUN | 169.29TRY |
500GUN | 846.48TRY |
1000GUN | 1,692.96TRY |
5000GUN | 8,464.83TRY |
10000GUN | 16,929.67TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.5906GUN |
2TRY | 1.18GUN |
3TRY | 1.77GUN |
4TRY | 2.36GUN |
5TRY | 2.95GUN |
6TRY | 3.54GUN |
7TRY | 4.13GUN |
8TRY | 4.72GUN |
9TRY | 5.31GUN |
10TRY | 5.9GUN |
1000TRY | 590.67GUN |
5000TRY | 2,953.39GUN |
10000TRY | 5,906.78GUN |
50000TRY | 29,533.94GUN |
100000TRY | 59,067.89GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang TRY và TRY sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GUN sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.14INR |
![]() | Rp752.42IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.64THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽4.58RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.69TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.14JPY |
![]() | $0.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.05 USD, 1 GUN = €0.04 EUR, 1 GUN = ₹4.14 INR, 1 GUN = Rp752.42 IDR, 1 GUN = $0.07 CAD, 1 GUN = £0.04 GBP, 1 GUN = ฿1.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6608 |
![]() | 0.0001786 |
![]() | 0.008971 |
![]() | 14.65 |
![]() | 7.26 |
![]() | 0.0252 |
![]() | 0.1232 |
![]() | 14.64 |
![]() | 91.58 |
![]() | 23.29 |
![]() | 62.01 |
![]() | 0.009005 |
![]() | 0.0001786 |
![]() | 13,137.97 |
![]() | 1.56 |
![]() | 1.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gunz của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gunz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

วิธีการที่ Gunzilla Games (GUN) กำลังปฏิวัติอุตสาหกรรมเ
บทความนี้จะสำรวจพื้นหลัง ฟังก์ชัน และการประยุกต์ใช้ที่น่าทึ่งของ GUN token ในเกม AAA

GUN Token: การวิเคราะห์ให้ความสำคัญอย่างพอเหมาะขอ
โทเค็น GUN เป็นโทเค็นเชื้อเพลิงที่สร้างขึ้นโดยสตูดิโอเกม AAA Gunzilla Games ที่เชื่อมโยงอย่างใกล้ชิดกับบล็อกเชน GUNZ ที่เป็นของแต่เฉพาะ

โทเค็น GUN: การปฏิวัติบล็อกเชนของเกม AAA โดย Gunzilla Games ในปี 2025
The article explains how the blockchain technology launched by GUNZ can create real asset ownership for players and reshape the gaming experience.

โทเค็น GUN จะรายการบน Gate.io - โครงการ Gunz คืออะไร?
GUNZ เป็นโครงการแรกที่ผสมผสานเกม AAA อย่างลึกซึ้งกับ Layer 1 blockchain

การวิเคราะห์ความลึกของโทเค็น GUN
โทเค็น GUN, ในฐานะสินทรัพย์หลักของนิเวศ GUNZ, กำลังกลายเป็นจุดสนใจในตลาดสกุลเงินดิจิตอลและในหมู่เกมเมอร์
Tìm hiểu thêm về Gunz (GUN)

Giả thuyết lớn: Bitcoin là Đồng tiền Dự trữ Toàn cầu

Phân tích toàn diện về Token STP (STPT)

GUNZ là gì?

Cuộc điều tra sâu hơn về các vụ lừa đảo Rug Pull: Tiết lộ sự hỗn loạn trong hệ sinh thái Token của Ethereum

Các loại cuộc tấn công Blockchain Oracle, các trường hợp và chiến lược phòng thủ đa tầng
