GunzChuyển đổi Gunz (GUN) sang Brazilian Real (BRL)

GUN/BRL: 1 GUN ≈ R$0.2697 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Gunz Thị trường hôm nay

Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.2697. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng BRL là R$887,082,490.16. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng BRL đã tăng R$0.03881, biểu thị mức tăng +16.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng BRL là R$0.6986, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.219.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang BRL

R$0.2697+16.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang BRL là R$0.2697 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +16.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Gunz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GunzGUN/USDT
Giao ngay
$0.05176
21.21%
logo GunzGUN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05162
19.24%

The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.05176, with a 24-hour trading change of 21.21%, GUN/USDT Spot is $0.05176 and 21.21%, and GUN/USDT Perpetual is $0.05162 and 19.24%.

Bảng chuyển đổi Gunz sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi GUN sang BRL

logo GunzSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1GUN
0.26BRL
2GUN
0.52BRL
3GUN
0.79BRL
4GUN
1.05BRL
5GUN
1.32BRL
6GUN
1.58BRL
7GUN
1.85BRL
8GUN
2.11BRL
9GUN
2.37BRL
10GUN
2.64BRL
1000GUN
264.4BRL
5000GUN
1,322.02BRL
10000GUN
2,644.04BRL
50000GUN
13,220.21BRL
100000GUN
26,440.43BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang GUN

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Gunz
1BRL
3.78GUN
2BRL
7.56GUN
3BRL
11.34GUN
4BRL
15.12GUN
5BRL
18.91GUN
6BRL
22.69GUN
7BRL
26.47GUN
8BRL
30.25GUN
9BRL
34.03GUN
10BRL
37.82GUN
100BRL
378.2GUN
500BRL
1,891.04GUN
1000BRL
3,782.08GUN
5000BRL
18,910.42GUN
10000BRL
37,820.85GUN

Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang BRL và BRL sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GUN sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gunz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.05 USD, 1 GUN = €0.04 EUR, 1 GUN = ₹4.14 INR, 1 GUN = Rp752.42 IDR, 1 GUN = $0.07 CAD, 1 GUN = £0.04 GBP, 1 GUN = ฿1.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.14
logo BTCBTC
0.00112
logo ETHETH
0.05629
logo USDTUSDT
91.96
logo XRPXRP
45.61
logo BNBBNB
0.1581
logo SOLSOL
0.7734
logo USDCUSDC
91.88
logo DOGEDOGE
574.73
logo ADAADA
146.18
logo TRXTRX
389.16
logo STETHSTETH
0.0565
logo WBTCWBTC
0.00112
logo SMARTSMART
82,442.68
logo LEOLEO
9.82
logo LINKLINK
7.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gunz của bạn

01

Nhập số lượng GUN của bạn

Nhập số lượng GUN của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gunz

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

วิธีการที่ Gunzilla Games (GUN) กำลังปฏิวัติอุตสาหกรรมเ

วิธีการที่ Gunzilla Games (GUN) กำลังปฏิวัติอุตสาหกรรมเ

บทความนี้จะสำรวจพื้นหลัง ฟังก์ชัน และการประยุกต์ใช้ที่น่าทึ่งของ GUN token ในเกม AAA

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
GUN Token: การวิเคราะห์ให้ความสำคัญอย่างพอเหมาะขอ

GUN Token: การวิเคราะห์ให้ความสำคัญอย่างพอเหมาะขอ

โทเค็น GUN เป็นโทเค็นเชื้อเพลิงที่สร้างขึ้นโดยสตูดิโอเกม AAA Gunzilla Games ที่เชื่อมโยงอย่างใกล้ชิดกับบล็อกเชน GUNZ ที่เป็นของแต่เฉพาะ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
โทเค็น GUN: การปฏิวัติบล็อกเชนของเกม AAA โดย Gunzilla Games ในปี 2025

โทเค็น GUN: การปฏิวัติบล็อกเชนของเกม AAA โดย Gunzilla Games ในปี 2025

The article explains how the blockchain technology launched by GUNZ can create real asset ownership for players and reshape the gaming experience.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
โทเค็น GUN จะรายการบน Gate.io - โครงการ Gunz คืออะไร?

โทเค็น GUN จะรายการบน Gate.io - โครงการ Gunz คืออะไร?

GUNZ เป็นโครงการแรกที่ผสมผสานเกม AAA อย่างลึกซึ้งกับ Layer 1 blockchain

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
การวิเคราะห์ความลึกของโทเค็น GUN

การวิเคราะห์ความลึกของโทเค็น GUN

โทเค็น GUN, ในฐานะสินทรัพย์หลักของนิเวศ GUNZ, กำลังกลายเป็นจุดสนใจในตลาดสกุลเงินดิจิตอลและในหมู่เกมเมอร์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28

Tìm hiểu thêm về Gunz (GUN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.