GunzChuyển đổi Gunz (GUN) sang Japanese Yen (JPY)

GUN/JPY: 1 GUN ≈ ¥7.14 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Gunz Thị trường hôm nay

Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥7.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng JPY là ¥621,746,315,061.37. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng JPY đã tăng ¥1.01, biểu thị mức tăng +16.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng JPY là ¥18.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang JPY

¥7.14+16.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang JPY là ¥7.14 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +16.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Gunz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GunzGUN/USDT
Giao ngay
$0.05034
17.28%
logo GunzGUN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05025
17.85%

The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.05034, with a 24-hour trading change of 17.28%, GUN/USDT Spot is $0.05034 and 17.28%, and GUN/USDT Perpetual is $0.05025 and 17.85%.

Bảng chuyển đổi Gunz sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GUN sang JPY

logo GunzSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GUN
7.14JPY
2GUN
14.28JPY
3GUN
21.42JPY
4GUN
28.56JPY
5GUN
35.71JPY
6GUN
42.85JPY
7GUN
49.99JPY
8GUN
57.13JPY
9GUN
64.28JPY
10GUN
71.42JPY
100GUN
714.24JPY
500GUN
3,571.24JPY
1000GUN
7,142.48JPY
5000GUN
35,712.42JPY
10000GUN
71,424.84JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GUN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Gunz
1JPY
0.14GUN
2JPY
0.28GUN
3JPY
0.42GUN
4JPY
0.56GUN
5JPY
0.7GUN
6JPY
0.84GUN
7JPY
0.98GUN
8JPY
1.12GUN
9JPY
1.26GUN
10JPY
1.4GUN
1000JPY
140GUN
5000JPY
700.03GUN
10000JPY
1,400.07GUN
50000JPY
7,000.36GUN
100000JPY
14,000.73GUN

Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang JPY và JPY sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GUN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gunz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.05 USD, 1 GUN = €0.04 EUR, 1 GUN = ₹4.14 INR, 1 GUN = Rp752.42 IDR, 1 GUN = $0.07 CAD, 1 GUN = £0.04 GBP, 1 GUN = ฿1.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1566
logo BTCBTC
0.00004233
logo ETHETH
0.002126
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.72
logo BNBBNB
0.005975
logo SOLSOL
0.02921
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
21.7
logo ADAADA
5.52
logo TRXTRX
14.69
logo STETHSTETH
0.002134
logo WBTCWBTC
0.00004233
logo SMARTSMART
3,128.09
logo LEOLEO
0.3709
logo LINKLINK
0.2775

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gunz của bạn

01

Nhập số lượng GUN của bạn

Nhập số lượng GUN của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gunz

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

วิธีการที่ Gunzilla Games (GUN) กำลังปฏิวัติอุตสาหกรรมเ

วิธีการที่ Gunzilla Games (GUN) กำลังปฏิวัติอุตสาหกรรมเ

บทความนี้จะสำรวจพื้นหลัง ฟังก์ชัน และการประยุกต์ใช้ที่น่าทึ่งของ GUN token ในเกม AAA

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
GUN Token: การวิเคราะห์ให้ความสำคัญอย่างพอเหมาะขอ

GUN Token: การวิเคราะห์ให้ความสำคัญอย่างพอเหมาะขอ

โทเค็น GUN เป็นโทเค็นเชื้อเพลิงที่สร้างขึ้นโดยสตูดิโอเกม AAA Gunzilla Games ที่เชื่อมโยงอย่างใกล้ชิดกับบล็อกเชน GUNZ ที่เป็นของแต่เฉพาะ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
โทเค็น GUN: การปฏิวัติบล็อกเชนของเกม AAA โดย Gunzilla Games ในปี 2025

โทเค็น GUN: การปฏิวัติบล็อกเชนของเกม AAA โดย Gunzilla Games ในปี 2025

The article explains how the blockchain technology launched by GUNZ can create real asset ownership for players and reshape the gaming experience.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
โทเค็น GUN จะรายการบน Gate.io - โครงการ Gunz คืออะไร?

โทเค็น GUN จะรายการบน Gate.io - โครงการ Gunz คืออะไร?

GUNZ เป็นโครงการแรกที่ผสมผสานเกม AAA อย่างลึกซึ้งกับ Layer 1 blockchain

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
การวิเคราะห์ความลึกของโทเค็น GUN

การวิเคราะห์ความลึกของโทเค็น GUN

โทเค็น GUN, ในฐานะสินทรัพย์หลักของนิเวศ GUNZ, กำลังกลายเป็นจุดสนใจในตลาดสกุลเงินดิจิตอลและในหมู่เกมเมอร์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28

Tìm hiểu thêm về Gunz (GUN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.