Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp719.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng IDR là Rp6,597,895,887,693,721.49. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng IDR đã tăng Rp46.09, biểu thị mức tăng +6.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng IDR là Rp1,948.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp611.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang IDR là Rp719.5 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +6.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04773 | 10.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04774 | 10.28% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.04773, with a 24-hour trading change of 10.53%, GUN/USDT Spot is $0.04773 and 10.53%, and GUN/USDT Perpetual is $0.04774 and 10.28%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi GUN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 698.86IDR |
2GUN | 1,397.73IDR |
3GUN | 2,096.6IDR |
4GUN | 2,795.47IDR |
5GUN | 3,494.34IDR |
6GUN | 4,193.21IDR |
7GUN | 4,892.08IDR |
8GUN | 5,590.95IDR |
9GUN | 6,289.82IDR |
10GUN | 6,988.69IDR |
100GUN | 69,886.97IDR |
500GUN | 349,434.86IDR |
1000GUN | 698,869.72IDR |
5000GUN | 3,494,348.61IDR |
10000GUN | 6,988,697.23IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00143GUN |
2IDR | 0.002861GUN |
3IDR | 0.004292GUN |
4IDR | 0.005723GUN |
5IDR | 0.007154GUN |
6IDR | 0.008585GUN |
7IDR | 0.01001GUN |
8IDR | 0.01144GUN |
9IDR | 0.01287GUN |
10IDR | 0.0143GUN |
100000IDR | 143.08GUN |
500000IDR | 715.44GUN |
1000000IDR | 1,430.88GUN |
5000000IDR | 7,154.4GUN |
10000000IDR | 14,308.81GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang IDR và IDR sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GUN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.96INR |
![]() | Rp719.5IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.56THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽4.38RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.62TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.83JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.05 USD, 1 GUN = €0.04 EUR, 1 GUN = ₹3.96 INR, 1 GUN = Rp719.5 IDR, 1 GUN = $0.06 CAD, 1 GUN = £0.04 GBP, 1 GUN = ฿1.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001534 |
![]() | 0.0000004185 |
![]() | 0.00002172 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.0175 |
![]() | 0.00005816 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.0003043 |
![]() | 0.2214 |
![]() | 0.1423 |
![]() | 0.05634 |
![]() | 0.00002187 |
![]() | 0.0000004201 |
![]() | 29.85 |
![]() | 0.003597 |
![]() | 0.01076 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gunz của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gunz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Gun 代幣:在2025年如何購買及使用案例
探索Gun 代幣在加密遊戲中的角色、使用案例、2025年價格預測、購買方法、錢包選項及投資策略。

GUN 價格多少?如何交易 GUN 代幣?
GUNZ 是由 Gunzilla Games 開發的 Layer 1 區塊鏈生態系統。

GUN代幣:顛覆遊戲經濟,開啟AAA級區塊鏈遊戲新紀元
文章介紹了GUNZ區塊鏈的技術優勢、旗艦遊戲Off The Grid如何重塑玩家體驗,以及GUN代幣的多重價值與應用。

Gun代幣2025:Gunzilla Games如何革新區塊鏈遊戲
探索Gunzilla的Gun代幣在2025年的表現及其在通過《Off The Grid》和GUNZ革新區塊鏈遊戲中的作用。

GUN代幣:2025年AAA級遊戲Gunzilla Games的區塊鏈革新
文章闡述了GUNZ推出的區塊鏈技術如何為玩家創造真實資產所有權,重塑遊戲體驗。

GUN 代幣將上線 Gate.io,Gunz 是什麼項目?
GUNZ 是首個將 AAA 遊戲與 Layer 1 區塊鏈深度結合的項目。
Tìm hiểu thêm về Gunz (GUN)

Giả thuyết lớn: Bitcoin là Đồng tiền Dự trữ Toàn cầu

Phân tích toàn diện về Token STP (STPT)

GUNZ là gì?

Cuộc điều tra sâu hơn về các vụ lừa đảo Rug Pull: Tiết lộ sự hỗn loạn trong hệ sinh thái Token của Ethereum

Các loại cuộc tấn công Blockchain Oracle, các trường hợp và chiến lược phòng thủ đa tầng
