logo DevomonChuyển đổi 1 Devomon (EVO) sang Namibian Dollar (NAD)

EVO/NAD: 1 EVO$0.01 NAD

logo Devomon
EVO
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

Devomon Thị trường hôm nay

Devomon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVO được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.005223. Với nguồn cung lưu hành là 823,522,000.00 EVO, tổng vốn hóa thị trường của EVO tính bằng NAD là $74,890,878.49. Trong 24h qua, giá của EVO tính bằng NAD đã giảm $-0.00001097, thể hiện mức giảm -3.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVO tính bằng NAD là $0.3395, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003952.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1EVO sang NAD

$0.00-3.53%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang NAD là $0.00 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EVO/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Devomon

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo DevomonEVO/USDT
Spot
$ 0.0003
+0.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EVO/USDT là $0.0003, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay EVO/USDT là $0.0003 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng EVO/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Devomon sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi EVO sang NAD

logo DevomonSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1EVO
0.00NAD
2EVO
0.01NAD
3EVO
0.01NAD
4EVO
0.02NAD
5EVO
0.02NAD
6EVO
0.03NAD
7EVO
0.03NAD
8EVO
0.04NAD
9EVO
0.04NAD
10EVO
0.05NAD
100000EVO
522.32NAD
500000EVO
2,611.60NAD
1000000EVO
5,223.21NAD
5000000EVO
26,116.05NAD
10000000EVO
52,232.10NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang EVO

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Devomon
1NAD
191.45EVO
2NAD
382.90EVO
3NAD
574.35EVO
4NAD
765.81EVO
5NAD
957.26EVO
6NAD
1,148.71EVO
7NAD
1,340.17EVO
8NAD
1,531.62EVO
9NAD
1,723.07EVO
10NAD
1,914.53EVO
100NAD
19,145.31EVO
500NAD
95,726.57EVO
1000NAD
191,453.14EVO
5000NAD
957,265.74EVO
10000NAD
1,914,531.48EVO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ EVO sang NAD và từ NAD sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000EVO sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang EVO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Devomon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EVO = $undefined USD, 1 EVO = € EUR, 1 EVO = ₹ INR , 1 EVO = Rp IDR,1 EVO = $ CAD, 1 EVO = £ GBP, 1 EVO = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.20
logo BTCBTC
0.0003289
logo ETHETH
0.01378
logo USDTUSDT
28.71
logo XRPXRP
11.70
logo BNBBNB
0.0458
logo SOLSOL
0.2008
logo USDCUSDC
28.71
logo ADAADA
39.29
logo DOGEDOGE
163.34
logo TRXTRX
125.85
logo STETHSTETH
0.0138
logo SMARTSMART
19,031.12
logo WBTCWBTC
0.0003302
logo LINKLINK
1.88
logo TONTON
7.80

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Devomon của bạn

01

Nhập số lượng EVO của bạn

Nhập số lượng EVO của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devomon hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devomon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devomon sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Devomon

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Devomon sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Devomon sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Devomon (EVO)

Tìm hiểu thêm về Devomon (EVO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.