logo DevomonChuyển đổi 1 Devomon (EVO) sang Norwegian Krone (NOK)

EVO/NOK: 1 EVOkr0.00 NOK

logo Devomon
EVO
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

Devomon Thị trường hôm nay

Devomon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Devomon được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.003138. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 823,522,000.00 EVO, tổng vốn hóa thị trường của Devomon tính bằng NOK là kr27,123,932.80. Trong 24h qua, giá của Devomon tính bằng NOK đã tăng kr0.00002599, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +9.52%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Devomon tính bằng NOK là kr0.2046, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.002382.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1EVO sang NOK

kr0.00+9.52%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang NOK là kr0.00 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +9.52% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EVO/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Devomon

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo DevomonEVO/USDT
Spot
$ 0.000299
+9.52%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EVO/USDT là $0.000299, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +9.52%, Giá giao dịch Giao ngay EVO/USDT là $0.000299 và +9.52%, và Giá giao dịch Hợp đồng EVO/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Devomon sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi EVO sang NOK

logo DevomonSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1EVO
0.00NOK
2EVO
0.00NOK
3EVO
0.00NOK
4EVO
0.01NOK
5EVO
0.01NOK
6EVO
0.01NOK
7EVO
0.02NOK
8EVO
0.02NOK
9EVO
0.02NOK
10EVO
0.03NOK
100000EVO
313.81NOK
500000EVO
1,569.07NOK
1000000EVO
3,138.15NOK
5000000EVO
15,690.77NOK
10000000EVO
31,381.54NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang EVO

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Devomon
1NOK
318.65EVO
2NOK
637.31EVO
3NOK
955.97EVO
4NOK
1,274.63EVO
5NOK
1,593.29EVO
6NOK
1,911.95EVO
7NOK
2,230.61EVO
8NOK
2,549.26EVO
9NOK
2,867.92EVO
10NOK
3,186.58EVO
100NOK
31,865.86EVO
500NOK
159,329.31EVO
1000NOK
318,658.62EVO
5000NOK
1,593,293.12EVO
10000NOK
3,186,586.25EVO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ EVO sang NOK và từ NOK sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000EVO sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang EVO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Devomon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EVO = $0 USD, 1 EVO = €0 EUR, 1 EVO = ₹0.02 INR , 1 EVO = Rp4.54 IDR,1 EVO = $0 CAD, 1 EVO = £0 GBP, 1 EVO = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
2.06
logo BTCBTC
0.0005649
logo ETHETH
0.0237
logo USDTUSDT
47.64
logo XRPXRP
19.89
logo BNBBNB
0.07652
logo SOLSOL
0.3626
logo USDCUSDC
47.63
logo ADAADA
66.97
logo DOGEDOGE
280.19
logo TRXTRX
199.90
logo STETHSTETH
0.02388
logo SMARTSMART
31,570.22
logo WBTCWBTC
0.0005671
logo TONTON
12.82
logo LINKLINK
3.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Devomon của bạn

01

Nhập số lượng EVO của bạn

Nhập số lượng EVO của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devomon hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devomon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devomon sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Devomon

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Devomon sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Devomon sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Devomon (EVO)

Tìm hiểu thêm về Devomon (EVO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.