Chuyển đổi 1 Devomon (EVO) sang Namibian Dollar (NAD)
EVO/NAD: 1 EVO ≈ $0.01 NAD
Devomon Thị trường hôm nay
Devomon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Devomon được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.005519. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 823,522,000.00 EVO, tổng vốn hóa thị trường của Devomon tính bằng NAD là $79,134,694.94. Trong 24h qua, giá của Devomon tính bằng NAD đã tăng $0.000001984, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.63%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Devomon tính bằng NAD là $0.3395, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003952.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EVO sang NAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang NAD là $0.00 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.63% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EVO/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Devomon
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000317 | +0.63% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EVO/USDT là $0.000317, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.63%, Giá giao dịch Giao ngay EVO/USDT là $0.000317 và +0.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng EVO/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Devomon sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi EVO sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVO | 0.00NAD |
2EVO | 0.01NAD |
3EVO | 0.01NAD |
4EVO | 0.02NAD |
5EVO | 0.02NAD |
6EVO | 0.03NAD |
7EVO | 0.03NAD |
8EVO | 0.04NAD |
9EVO | 0.04NAD |
10EVO | 0.05NAD |
100000EVO | 551.91NAD |
500000EVO | 2,759.59NAD |
1000000EVO | 5,519.19NAD |
5000000EVO | 27,595.95NAD |
10000000EVO | 55,191.91NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang EVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 181.18EVO |
2NAD | 362.37EVO |
3NAD | 543.55EVO |
4NAD | 724.74EVO |
5NAD | 905.92EVO |
6NAD | 1,087.11EVO |
7NAD | 1,268.30EVO |
8NAD | 1,449.48EVO |
9NAD | 1,630.67EVO |
10NAD | 1,811.85EVO |
100NAD | 18,118.59EVO |
500NAD | 90,592.97EVO |
1000NAD | 181,185.94EVO |
5000NAD | 905,929.72EVO |
10000NAD | 1,811,859.44EVO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EVO sang NAD và từ NAD sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000EVO sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang EVO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Devomon phổ biến
Devomon | 1 EVO |
---|---|
![]() | SM0 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0 TMT |
![]() | VT0.04 VUV |
Devomon | 1 EVO |
---|---|
![]() | WS$0 WST |
![]() | $0 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0.03 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EVO = $undefined USD, 1 EVO = € EUR, 1 EVO = ₹ INR , 1 EVO = Rp IDR,1 EVO = $ CAD, 1 EVO = £ GBP, 1 EVO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
TON chuyển đổi sang NAD
LINK chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.27 |
![]() | 0.0003457 |
![]() | 0.01561 |
![]() | 28.72 |
![]() | 13.61 |
![]() | 0.04721 |
![]() | 0.2275 |
![]() | 28.71 |
![]() | 169.94 |
![]() | 42.84 |
![]() | 121.94 |
![]() | 0.01573 |
![]() | 20,209.69 |
![]() | 0.0003468 |
![]() | 6.91 |
![]() | 2.10 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Devomon của bạn
Nhập số lượng EVO của bạn
Nhập số lượng EVO của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devomon hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devomon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devomon sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Devomon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Devomon sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Devomon sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Devomon (EVO)

ارتفع كرونوس (CRO): إصدار العملة المثير للجدل وتأثير ترامب الذي يدفع السعر
كنواة لنظام البيئة الخاص بـ Crypto.com، أثار إصدار رموز CRO مناقشات حكم كرونوس المكثفة.

أفضل منصات تبادل العملات الرقمية للمبتدئين في عام 2025: دليل شامل لشراء العملات الرقمية بأمان
بالنسبة للمبتدئين، من الضروري اختيار منصة تداول آمنة ومستقرة وتعمل بكامل وظائفها قبل دخول سوق العملات الرقمية.

لماذا تتراجع عملة Scallop (SCA)، نجم DeFi على البلوكشين، بشكل مستمر؟
Scallop هو بروتوكول تمويل لامركزي (DeFi) معتمد على بلوكشين Sui، مع خدمات الإقراض نظير إلى نظير في صميمه

شبكة الجسيمات: بنية تحتية للويب3 وحلول إدارة الهوية اللامركزية في عام 2025
يتمحور المقال حول تقنية حساباته العالمية المبتكرة، ويحلل مزايا إدارة الهوية اللامركزية، ويشرح كيف ستغير توافق السلاسل الجانبية النظام البيئي للويب3.

ما هو مشروع Bubblemaps؟ كيفية تداول عملات BMT؟
Bubblemaps هي منصة تحليل بيانات مبتكرة على السلسلة.

توقع سعر عملة TOSHI: إمكانية وتحديات تجاوز 0.01 دولار
ولد TOSHI على شبكة Layer2 Base chain، وتتمثل موقعته ليست مجرد عملة ميم بسيطة.