Chuyển đổi 1 Devomon (EVO) sang Israeli New Sheqel (ILS)
EVO/ILS: 1 EVO ≈ ₪0.00 ILS
Devomon Thị trường hôm nay
Devomon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Devomon được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.001128. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 823,522,000.00 EVO, tổng vốn hóa thị trường của Devomon tính bằng ILS là ₪3,509,532.99. Trong 24h qua, giá của Devomon tính bằng ILS đã tăng ₪0.00002599, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +9.52%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Devomon tính bằng ILS là ₪0.07361, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0008569.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EVO sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang ILS là ₪0.00 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +9.52% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EVO/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Devomon
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000299 | +9.52% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EVO/USDT là $0.000299, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +9.52%, Giá giao dịch Giao ngay EVO/USDT là $0.000299 và +9.52%, và Giá giao dịch Hợp đồng EVO/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Devomon sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi EVO sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVO | 0.00ILS |
2EVO | 0.00ILS |
3EVO | 0.00ILS |
4EVO | 0.00ILS |
5EVO | 0.00ILS |
6EVO | 0.00ILS |
7EVO | 0.00ILS |
8EVO | 0.00ILS |
9EVO | 0.01ILS |
10EVO | 0.01ILS |
100000EVO | 112.88ILS |
500000EVO | 564.40ILS |
1000000EVO | 1,128.81ILS |
5000000EVO | 5,644.07ILS |
10000000EVO | 11,288.14ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang EVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 885.88EVO |
2ILS | 1,771.76EVO |
3ILS | 2,657.65EVO |
4ILS | 3,543.53EVO |
5ILS | 4,429.42EVO |
6ILS | 5,315.30EVO |
7ILS | 6,201.19EVO |
8ILS | 7,087.07EVO |
9ILS | 7,972.96EVO |
10ILS | 8,858.84EVO |
100ILS | 88,588.49EVO |
500ILS | 442,942.49EVO |
1000ILS | 885,884.99EVO |
5000ILS | 4,429,424.95EVO |
10000ILS | 8,858,849.90EVO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EVO sang ILS và từ ILS sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000EVO sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang EVO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Devomon phổ biến
Devomon | 1 EVO |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp4.54 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Devomon | 1 EVO |
---|---|
![]() | ₽0.03 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.04 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EVO = $0 USD, 1 EVO = €0 EUR, 1 EVO = ₹0.02 INR , 1 EVO = Rp4.54 IDR,1 EVO = $0 CAD, 1 EVO = £0 GBP, 1 EVO = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.75 |
![]() | 0.001572 |
![]() | 0.0662 |
![]() | 132.46 |
![]() | 55.51 |
![]() | 0.2125 |
![]() | 1.01 |
![]() | 132.42 |
![]() | 186.22 |
![]() | 787.25 |
![]() | 551.87 |
![]() | 0.0664 |
![]() | 87,188.81 |
![]() | 0.001576 |
![]() | 9.25 |
![]() | 13.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Devomon của bạn
Nhập số lượng EVO của bạn
Nhập số lượng EVO của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devomon hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devomon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devomon sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Devomon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Devomon sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Devomon sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Devomon (EVO)

SMB Token: Un Nuevo Modelo de Moneda Local para el Comercio Web3
El artículo detalla cómo SMB supera las limitaciones de los tokens de recompensa tradicionales a través de un diseño innovador y logra una integración profunda con la economía real.

Token ROAM: Creando un nuevo referente para las redes inalámbricas descentralizadas globales
El artículo presenta cómo ROAM redefine la conectividad global a Internet a través de la tecnología blockchain, permitiendo el roaming de WiFi sin problemas y una mayor seguridad de la red.

Game7: Revolucionando los juegos de Web3 con una plataforma impulsada por los jugadores
Game7 es una plataforma de juegos Web3 que revoluciona la publicación impulsada por los jugadores con herramientas como Summon y HyperPlay.

Token CLEAR: Cómo el núcleo de liquidación Clear de Everclear está revolucionando la liquidez entre cadenas
El artículo analiza en detalle cómo la innovadora tecnología de Everclear resuelve el problema de la fragmentación de la liquidez y el progreso innovador que su función de "rehipoteca desde cualquier lugar" aporta al ecosistema DeFi.

Roam: Revolucionando la conectividad global con redes inalámbricas descentralizadas
Descubre Roam, la red inalámbrica descentralizada más grande para una conectividad global fluida, segura e inteligente.

Game7: Revolucionando los juegos Web3 con Distribución impulsada por los jugadores
Game7: Una plataforma de juegos Web3 que revoluciona las economías de juegos basadas en blockchain, impulsadas por los jugadores.