logo ColizeumChuyển đổi 1 Colizeum (ZEUM) sang Tanzanian Shilling (TZS)

ZEUM/TZS: 1 ZEUMSh2.61 TZS

logo Colizeum
ZEUM
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Colizeum Thị trường hôm nay

Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZEUM được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh2.60. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000.00 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng TZS là Sh366,007,764,882.72. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng TZS đã giảm Sh-0.00000009593, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng TZS là Sh405.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh1.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZEUM sang TZS

Sh2.60-0.01%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang TZS là Sh2.60 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Colizeum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ColizeumZEUM/USDT
Spot
$ 0.0009593
-0.01%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZEUM/USDT là $0.0009593, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.01%, Giá giao dịch Giao ngay ZEUM/USDT là $0.0009593 và -0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZEUM/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Colizeum sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi ZEUM sang TZS

logo ColizeumSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1ZEUM
2.60TZS
2ZEUM
5.21TZS
3ZEUM
7.82TZS
4ZEUM
10.42TZS
5ZEUM
13.03TZS
6ZEUM
15.64TZS
7ZEUM
18.24TZS
8ZEUM
20.85TZS
9ZEUM
23.46TZS
10ZEUM
26.06TZS
100ZEUM
260.67TZS
500ZEUM
1,303.38TZS
1000ZEUM
2,606.77TZS
5000ZEUM
13,033.86TZS
10000ZEUM
26,067.72TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang ZEUM

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Colizeum
1TZS
0.3836ZEUM
2TZS
0.7672ZEUM
3TZS
1.15ZEUM
4TZS
1.53ZEUM
5TZS
1.91ZEUM
6TZS
2.30ZEUM
7TZS
2.68ZEUM
8TZS
3.06ZEUM
9TZS
3.45ZEUM
10TZS
3.83ZEUM
1000TZS
383.61ZEUM
5000TZS
1,918.08ZEUM
10000TZS
3,836.16ZEUM
50000TZS
19,180.80ZEUM
100000TZS
38,361.61ZEUM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZEUM sang TZS và từ TZS sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZEUM sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TZS sang ZEUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.08 INR , 1 ZEUM = Rp14.55 IDR,1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008016
logo BTCBTC
0.000002179
logo ETHETH
0.00009215
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.07673
logo BNBBNB
0.0002928
logo SOLSOL
0.001398
logo USDCUSDC
0.1839
logo ADAADA
0.2574
logo DOGEDOGE
1.08
logo TRXTRX
0.787
logo STETHSTETH
0.00009314
logo SMARTSMART
121.92
logo WBTCWBTC
0.000002186
logo LINKLINK
0.01295
logo LEOLEO
0.01876

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Colizeum của bạn

01

Nhập số lượng ZEUM của bạn

Nhập số lượng ZEUM của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Colizeum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

API3 Price Prediction 2025: การทำนายราคาที่เป็นไปได้และปัจจัยสำคัญ

API3 Price Prediction 2025: การทำนายราคาที่เป็นไปได้และปัจจัยสำคัญ

สำรวจศักยภาพของ API3 ที่มีโอกาสเติบโตถึง $2 โดยปี 2025 ปัจจัยการเคลื่อนไหวที่สำคัญ คำพยากรณ์ และความเสี่ยง

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
ข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ EOS: เครือข่าย EOS เปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta

ข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ EOS: เครือข่าย EOS เปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta

วันนี้เครือข่าย EOS ประกาศว่าจะเปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta ซึ่งเป็นเรื่องที่เป็นทางการของการเปลี่ยนแปลงกลยุทธ์ของมันเพื่อเป็นธนาคาร Web3

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
SIREN Token: สกุลเงินดิจิทัลที่ได้รับแรงบันดาลใจจากตำนานเทพเจ้ากรีก

SIREN Token: สกุลเงินดิจิทัลที่ได้รับแรงบันดาลใจจากตำนานเทพเจ้ากรีก

บทความนี้จะแนะนำ SirenAI ซึ่งเป็นพลังขับเคลื่อนหลักของ SIREN และวิเคราะห์ข้อได้เปรียบอันเป็นเอกลักษณ์ในตลาดสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
Mubarak Coin คืออะไร? ซื้อ Mubarak Coin อย่างไร?

Mubarak Coin คืออะไร? ซื้อ Mubarak Coin อย่างไร?

บทความนี้สำรวจ Mubarak Coin เหรียญดิจิทัลใหม่ที่กำลังจะเปิดตัวในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
ราคา FARTCOIN: ซื้อ FARTCOIN Tokens ที่ไหน?

ราคา FARTCOIN: ซื้อ FARTCOIN Tokens ที่ไหน?

The article details the core concepts of FARTCOIN, the innovative application of the Terminal of Truth platform, and its breakthroughs in AI conversation experience.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
ราคาของโทเค็น Celestia (TIA) คือเท่าไหร่? โครงการ Celestia คืออะไร?

ราคาของโทเค็น Celestia (TIA) คือเท่าไหร่? โครงการ Celestia คืออะไร?

Celestia provides a new solution for the scalability and developer experience of blockchain through modular design, with the TIA token becoming a key metric for measuring its ecosystem value.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.