Chuyển đổi 1 Colizeum (ZEUM) sang Mauritian Rupee (MUR)
ZEUM/MUR: 1 ZEUM ≈ ₨0.04 MUR
Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEUM được chuyển đổi thành Mauritian Rupee (MUR) là ₨0.04391. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000.00 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng MUR là ₨103,882,092.26. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng MUR đã giảm ₨-0.00000009593, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng MUR là ₨6.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.02404.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZEUM sang MUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang MUR là ₨0.04 MUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/MUR trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0009593 | -0.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZEUM/USDT là $0.0009593, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.01%, Giá giao dịch Giao ngay ZEUM/USDT là $0.0009593 và -0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZEUM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi ZEUM sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0.04MUR |
2ZEUM | 0.08MUR |
3ZEUM | 0.13MUR |
4ZEUM | 0.17MUR |
5ZEUM | 0.21MUR |
6ZEUM | 0.26MUR |
7ZEUM | 0.3MUR |
8ZEUM | 0.35MUR |
9ZEUM | 0.39MUR |
10ZEUM | 0.43MUR |
10000ZEUM | 439.16MUR |
50000ZEUM | 2,195.82MUR |
100000ZEUM | 4,391.65MUR |
500000ZEUM | 21,958.28MUR |
1000000ZEUM | 43,916.56MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 22.77ZEUM |
2MUR | 45.54ZEUM |
3MUR | 68.31ZEUM |
4MUR | 91.08ZEUM |
5MUR | 113.85ZEUM |
6MUR | 136.62ZEUM |
7MUR | 159.39ZEUM |
8MUR | 182.16ZEUM |
9MUR | 204.93ZEUM |
10MUR | 227.70ZEUM |
100MUR | 2,277.04ZEUM |
500MUR | 11,385.22ZEUM |
1000MUR | 22,770.45ZEUM |
5000MUR | 113,852.26ZEUM |
10000MUR | 227,704.52ZEUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZEUM sang MUR và từ MUR sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZEUM sang MUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MUR sang ZEUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp14.55 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.14 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.08 INR , 1 ZEUM = Rp14.55 IDR,1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
LINK chuyển đổi sang MUR
LEO chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4758 |
![]() | 0.0001293 |
![]() | 0.00547 |
![]() | 10.92 |
![]() | 4.55 |
![]() | 0.01738 |
![]() | 0.08301 |
![]() | 10.91 |
![]() | 15.28 |
![]() | 64.65 |
![]() | 46.71 |
![]() | 0.005528 |
![]() | 7,237.32 |
![]() | 0.0001298 |
![]() | 0.7691 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT,MUR sang BTC,MUR sang ETH,MUR sang USBT , MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại bằng Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

API3 Price Prediction 2025: การทำนายราคาที่เป็นไปได้และปัจจัยสำคัญ
สำรวจศักยภาพของ API3 ที่มีโอกาสเติบโตถึง $2 โดยปี 2025 ปัจจัยการเคลื่อนไหวที่สำคัญ คำพยากรณ์ และความเสี่ยง

ข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ EOS: เครือข่าย EOS เปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta
วันนี้เครือข่าย EOS ประกาศว่าจะเปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta ซึ่งเป็นเรื่องที่เป็นทางการของการเปลี่ยนแปลงกลยุทธ์ของมันเพื่อเป็นธนาคาร Web3

SIREN Token: สกุลเงินดิจิทัลที่ได้รับแรงบันดาลใจจากตำนานเทพเจ้ากรีก
บทความนี้จะแนะนำ SirenAI ซึ่งเป็นพลังขับเคลื่อนหลักของ SIREN และวิเคราะห์ข้อได้เปรียบอันเป็นเอกลักษณ์ในตลาดสกุลเงินดิจิทัล

Mubarak Coin คืออะไร? ซื้อ Mubarak Coin อย่างไร?
บทความนี้สำรวจ Mubarak Coin เหรียญดิจิทัลใหม่ที่กำลังจะเปิดตัวในปี 2025

ราคา FARTCOIN: ซื้อ FARTCOIN Tokens ที่ไหน?
The article details the core concepts of FARTCOIN, the innovative application of the Terminal of Truth platform, and its breakthroughs in AI conversation experience.

ราคาของโทเค็น Celestia (TIA) คือเท่าไหร่? โครงการ Celestia คืออะไร?
Celestia provides a new solution for the scalability and developer experience of blockchain through modular design, with the TIA token becoming a key metric for measuring its ecosystem value.