Chuyển đổi 1 Colizeum (ZEUM) sang Cape Verdean Escudo (CVE)
ZEUM/CVE: 1 ZEUM ≈ Esc0.11 CVE
Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Colizeum được chuyển đổi thành Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc0.1134. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,670,000.00 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của Colizeum tính bằng CVE là Esc579,323,530.13. Trong 24h qua, giá của Colizeum tính bằng CVE đã tăng Esc0.0000223, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Colizeum tính bằng CVE là Esc14.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc0.05189.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZEUM sang CVE
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang CVE là Esc0.11 CVE, với tỷ lệ thay đổi là +1.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001148 | +1.84% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZEUM/USDT là $0.001148, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.84%, Giá giao dịch Giao ngay ZEUM/USDT là $0.001148 và +1.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZEUM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi ZEUM sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0.11CVE |
2ZEUM | 0.22CVE |
3ZEUM | 0.34CVE |
4ZEUM | 0.45CVE |
5ZEUM | 0.56CVE |
6ZEUM | 0.68CVE |
7ZEUM | 0.79CVE |
8ZEUM | 0.9CVE |
9ZEUM | 1.02CVE |
10ZEUM | 1.13CVE |
1000ZEUM | 113.49CVE |
5000ZEUM | 567.45CVE |
10000ZEUM | 1,134.91CVE |
50000ZEUM | 5,674.57CVE |
100000ZEUM | 11,349.15CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 8.81ZEUM |
2CVE | 17.62ZEUM |
3CVE | 26.43ZEUM |
4CVE | 35.24ZEUM |
5CVE | 44.05ZEUM |
6CVE | 52.86ZEUM |
7CVE | 61.67ZEUM |
8CVE | 70.48ZEUM |
9CVE | 79.30ZEUM |
10CVE | 88.11ZEUM |
100CVE | 881.12ZEUM |
500CVE | 4,405.61ZEUM |
1000CVE | 8,811.22ZEUM |
5000CVE | 44,056.13ZEUM |
10000CVE | 88,112.27ZEUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZEUM sang CVE và từ CVE sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZEUM sang CVE, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVE sang ZEUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.1 INR |
![]() | Rp17.43 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.11 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.17 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.1 INR , 1 ZEUM = Rp17.43 IDR,1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
TON chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2214 |
![]() | 0.00005837 |
![]() | 0.002662 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.33 |
![]() | 0.008346 |
![]() | 0.03859 |
![]() | 5.06 |
![]() | 28.84 |
![]() | 7.30 |
![]() | 21.26 |
![]() | 0.002667 |
![]() | 3,431.30 |
![]() | 0.00005822 |
![]() | 1.24 |
![]() | 0.3586 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT,CVE sang BTC,CVE sang ETH,CVE sang USBT , CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

Koin GHIBLI: Analisis Proyek Inovasi MEME di Rantai SOL pada Tahun 2025
Jelajahi Ghiblification, proyek MEME inovatif di rantai SOL pada tahun 2025

Apa itu Sui Coin? Pelajari Lebih Lanjut Tentang Proyek Sui
Jika Anda sedang menjelajahi dunia airdrop, pasar kripto, atau hanya mengeksplorasi inovasi blockchain baru, memahami Sui dan koinnya adalah hal yang penting.

Token PELL: Merevolusi BTC Restaking dan Keamanan Web3 pada 2025
Temukan dampak token PELL pada restaking BTC dan efisiensi Web3, meningkatkan keamanan Bitcoin dan membentuk masa depan keuangannya.

Koin NACHO pada tahun 2025: Token MEME Unggulan Kaspa yang Mendorong Inovasi DeFi
Jelajahi NACHO, token meme Kaspas yang memperbarui Web3 dan DeFi, mempengaruhi blockchain cepat dan tren kripto pada tahun 2025. Temukan utilitas dan masa depannya.

PARTI Coin: Merevolusi Infrastruktur Web3 pada 2025
Temukan bagaimana koin PARTI mengubah infrastruktur Web3 pada tahun 2025 dengan alat Particle Networks.

Harga Floki Coin dan Analisis Pasar untuk 2025
Jelajahi potensi koin Floki 2025 dengan analisis kami tentang prediksi harga, pertumbuhan ekosistem, dan tren adopsi untuk investasi yang terinformasi.