Chuyển đổi 1 Colizeum (ZEUM) sang Azerbaijani Manat (AZN)
ZEUM/AZN: 1 ZEUM ≈ ₼0.00 AZN
Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEUM được chuyển đổi thành Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.00163. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000.00 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng AZN là ₼143,198.16. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng AZN đã giảm ₼-0.00000009593, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng AZN là ₼0.2535, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.0008928.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZEUM sang AZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang AZN là ₼0.00 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0009593 | -0.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZEUM/USDT là $0.0009593, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.01%, Giá giao dịch Giao ngay ZEUM/USDT là $0.0009593 và -0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZEUM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi ZEUM sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0.00AZN |
2ZEUM | 0.00AZN |
3ZEUM | 0.00AZN |
4ZEUM | 0.00AZN |
5ZEUM | 0.00AZN |
6ZEUM | 0.00AZN |
7ZEUM | 0.01AZN |
8ZEUM | 0.01AZN |
9ZEUM | 0.01AZN |
10ZEUM | 0.01AZN |
100000ZEUM | 163.05AZN |
500000ZEUM | 815.26AZN |
1000000ZEUM | 1,630.52AZN |
5000000ZEUM | 8,152.61AZN |
10000000ZEUM | 16,305.22AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 613.30ZEUM |
2AZN | 1,226.60ZEUM |
3AZN | 1,839.90ZEUM |
4AZN | 2,453.20ZEUM |
5AZN | 3,066.50ZEUM |
6AZN | 3,679.80ZEUM |
7AZN | 4,293.10ZEUM |
8AZN | 4,906.40ZEUM |
9AZN | 5,519.70ZEUM |
10AZN | 6,133.00ZEUM |
100AZN | 61,330.04ZEUM |
500AZN | 306,650.22ZEUM |
1000AZN | 613,300.44ZEUM |
5000AZN | 3,066,502.23ZEUM |
10000AZN | 6,133,004.46ZEUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZEUM sang AZN và từ AZN sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000ZEUM sang AZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang ZEUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp14.55 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.14 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.08 INR , 1 ZEUM = Rp14.55 IDR,1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
LINK chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.81 |
![]() | 0.003484 |
![]() | 0.1473 |
![]() | 294.27 |
![]() | 122.68 |
![]() | 0.4681 |
![]() | 2.23 |
![]() | 294.02 |
![]() | 411.65 |
![]() | 1,741.36 |
![]() | 1,258.26 |
![]() | 0.1489 |
![]() | 194,930.46 |
![]() | 0.003496 |
![]() | 20.71 |
![]() | 30.00 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT,AZN sang BTC,AZN sang ETH,AZN sang USBT , AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

API3 Price Prediction 2025: การทำนายราคาที่เป็นไปได้และปัจจัยสำคัญ
สำรวจศักยภาพของ API3 ที่มีโอกาสเติบโตถึง $2 โดยปี 2025 ปัจจัยการเคลื่อนไหวที่สำคัญ คำพยากรณ์ และความเสี่ยง

ข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ EOS: เครือข่าย EOS เปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta
วันนี้เครือข่าย EOS ประกาศว่าจะเปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta ซึ่งเป็นเรื่องที่เป็นทางการของการเปลี่ยนแปลงกลยุทธ์ของมันเพื่อเป็นธนาคาร Web3

SIREN Token: สกุลเงินดิจิทัลที่ได้รับแรงบันดาลใจจากตำนานเทพเจ้ากรีก
บทความนี้จะแนะนำ SirenAI ซึ่งเป็นพลังขับเคลื่อนหลักของ SIREN และวิเคราะห์ข้อได้เปรียบอันเป็นเอกลักษณ์ในตลาดสกุลเงินดิจิทัล

Mubarak Coin คืออะไร? ซื้อ Mubarak Coin อย่างไร?
บทความนี้สำรวจ Mubarak Coin เหรียญดิจิทัลใหม่ที่กำลังจะเปิดตัวในปี 2025

ราคา FARTCOIN: ซื้อ FARTCOIN Tokens ที่ไหน?
The article details the core concepts of FARTCOIN, the innovative application of the Terminal of Truth platform, and its breakthroughs in AI conversation experience.

ราคาของโทเค็น Celestia (TIA) คือเท่าไหร่? โครงการ Celestia คืออะไร?
Celestia provides a new solution for the scalability and developer experience of blockchain through modular design, with the TIA token becoming a key metric for measuring its ecosystem value.