CeloChuyển đổi Celo (CELO) sang Croatian Kuna (HRK)

CELO/HRK: 1 CELO ≈ kn2.03 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Celo Thị trường hôm nay

Celo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELO chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn2.03. Với nguồn cung lưu hành là 567,958,394 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CELO tính bằng HRK là kn7,802,011,304.58. Trong 24h qua, giá của CELO tính bằng HRK đã giảm kn-0.03929, biểu thị mức giảm -1.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELO tính bằng HRK là kn66.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn1.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang HRK

kn2.03-1.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang HRK là kn2.03 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -1.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELO/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Celo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloCELO/USDT
Giao ngay
$0.3022
-1.53%
logo CeloCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3013
-1.89%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3022, with a 24-hour trading change of -1.53%, CELO/USDT Spot is $0.3022 and -1.53%, and CELO/USDT Perpetual is $0.3013 and -1.89%.

Bảng chuyển đổi Celo sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi CELO sang HRK

logo CeloSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1CELO
2.03HRK
2CELO
4.06HRK
3CELO
6.1HRK
4CELO
8.13HRK
5CELO
10.17HRK
6CELO
12.2HRK
7CELO
14.24HRK
8CELO
16.27HRK
9CELO
18.31HRK
10CELO
20.34HRK
100CELO
203.49HRK
500CELO
1,017.47HRK
1000CELO
2,034.95HRK
5000CELO
10,174.75HRK
10000CELO
20,349.51HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang CELO

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Celo
1HRK
0.4914CELO
2HRK
0.9828CELO
3HRK
1.47CELO
4HRK
1.96CELO
5HRK
2.45CELO
6HRK
2.94CELO
7HRK
3.43CELO
8HRK
3.93CELO
9HRK
4.42CELO
10HRK
4.91CELO
1000HRK
491.41CELO
5000HRK
2,457.06CELO
10000HRK
4,914.12CELO
50000HRK
24,570.6CELO
100000HRK
49,141.21CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang HRK và HRK sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELO sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HRK sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.3 USD, 1 CELO = €0.27 EUR, 1 CELO = ₹25.06 INR, 1 CELO = Rp4,549.68 IDR, 1 CELO = $0.41 CAD, 1 CELO = £0.23 GBP, 1 CELO = ฿9.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.28
logo BTCBTC
0.0008771
logo ETHETH
0.04632
logo USDTUSDT
74.08
logo XRPXRP
34.22
logo BNBBNB
0.1265
logo SOLSOL
0.5727
logo USDCUSDC
74.04
logo DOGEDOGE
454.68
logo TRXTRX
293.79
logo ADAADA
113.91
logo STETHSTETH
0.04653
logo WBTCWBTC
0.0008837
logo SMARTSMART
64,123.09
logo LEOLEO
7.88
logo AVAXAVAX
3.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celo của bạn

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celo sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celo sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celo (CELO)

Tìm hiểu thêm về Celo (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.