Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAIL chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩34.16. Với nguồn cung lưu hành là 2,056,942,600 AVAIL, tổng vốn hóa thị trường của AVAIL tính bằng KRW là ₩93,589,378,532,635.52. Trong 24h qua, giá của AVAIL tính bằng KRW đã giảm ₩-0.06503, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAIL tính bằng KRW là ₩395.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩32.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAIL sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAIL sang KRW là ₩34.16 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAIL/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAIL/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Avail
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02564 | -0.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0256 | -0.62% |
The real-time trading price of AVAIL/USDT Spot is $0.02564, with a 24-hour trading change of -0.5%, AVAIL/USDT Spot is $0.02564 and -0.5%, and AVAIL/USDT Perpetual is $0.0256 and -0.62%.
Bảng chuyển đổi Avail sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi AVAIL sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAIL | 34.16KRW |
2AVAIL | 68.32KRW |
3AVAIL | 102.48KRW |
4AVAIL | 136.64KRW |
5AVAIL | 170.81KRW |
6AVAIL | 204.97KRW |
7AVAIL | 239.13KRW |
8AVAIL | 273.29KRW |
9AVAIL | 307.45KRW |
10AVAIL | 341.62KRW |
100AVAIL | 3,416.22KRW |
500AVAIL | 17,081.1KRW |
1000AVAIL | 34,162.2KRW |
5000AVAIL | 170,811.01KRW |
10000AVAIL | 341,622.03KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang AVAIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.02927AVAIL |
2KRW | 0.05854AVAIL |
3KRW | 0.08781AVAIL |
4KRW | 0.117AVAIL |
5KRW | 0.1463AVAIL |
6KRW | 0.1756AVAIL |
7KRW | 0.2049AVAIL |
8KRW | 0.2341AVAIL |
9KRW | 0.2634AVAIL |
10KRW | 0.2927AVAIL |
10000KRW | 292.72AVAIL |
50000KRW | 1,463.6AVAIL |
100000KRW | 2,927.21AVAIL |
500000KRW | 14,636.05AVAIL |
1000000KRW | 29,272.11AVAIL |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAIL sang KRW và KRW sang AVAIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAIL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang AVAIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.16INR |
![]() | Rp392.9IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.85THB |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
![]() | ₽2.39RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.88TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.73JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAIL = $0.03 USD, 1 AVAIL = €0.02 EUR, 1 AVAIL = ₹2.16 INR, 1 AVAIL = Rp392.9 IDR, 1 AVAIL = $0.04 CAD, 1 AVAIL = £0.02 GBP, 1 AVAIL = ฿0.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
TON chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.018 |
![]() | 0.000004847 |
![]() | 0.0002526 |
![]() | 0.3757 |
![]() | 0.2013 |
![]() | 0.0006763 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.003578 |
![]() | 1.61 |
![]() | 2.59 |
![]() | 0.6528 |
![]() | 0.0002538 |
![]() | 339.12 |
![]() | 0.000004875 |
![]() | 0.04173 |
![]() | 0.1246 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avail của bạn
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avail sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avail
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avail sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avail sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avail sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avail sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avail (AVAIL)

Tin tức hàng ngày | BTC vượt qua mức $71K, Altcoins nói chung tăng; Nhà phát triển Shibarium cảnh báo về việc làm giả TREATs; Blockchain Avail nhận $43 triệu tron
Giá Bitcoin đạt 71.000 đô la, với sự biến động và áp lực từ người bán đang đe dọa. Nhà phát triển Shibarium cảnh báo về việc làm giả các token TREAT.

Daily News | Giảm một nửa đang đến, các nhà phân tích của JPMorgan nói "BTC chắc chắn sẽ giảm sau khi giảm một nửa"; Giao thức tiếp cận dữ liệu Avail
Giảm một nửa đang đến gần và thị trường đang yếu và phục hồi. Nhà phân tích của JPMorgan cho biết “Bitcoin chắc chắn sẽ giảm sau khi giảm một nửa.”
Tìm hiểu thêm về Avail (AVAIL)

Giao thức Lens: Tương lai của Mạng xã hội Web3, Mang đến cho bạn Quyền chủ quan về Dữ liệu

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Tất cả những gì bạn cần biết về RedStone

SVM là gì?

Khám phá mối quan hệ giữa DA và nền tảng lưu trữ dữ liệu
