Avail Thị trường hôm nay
Avail đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽2.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,058,326,100 AVAIL, tổng vốn hóa thị trường của Avail tính bằng RUB là ₽480,198,276,911.91. Trong 24h qua, giá của Avail tính bằng RUB đã tăng ₽0.1829, biểu thị mức tăng +7.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avail tính bằng RUB là ₽27.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽2.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAIL sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAIL sang RUB là ₽2.52 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +7.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAIL/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAIL/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Avail
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02736 | 8.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02732 | 6.76% |
The real-time trading price of AVAIL/USDT Spot is $0.02736, with a 24-hour trading change of 8.35%, AVAIL/USDT Spot is $0.02736 and 8.35%, and AVAIL/USDT Perpetual is $0.02732 and 6.76%.
Bảng chuyển đổi Avail sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi AVAIL sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAIL | 2.52RUB |
2AVAIL | 5.05RUB |
3AVAIL | 7.57RUB |
4AVAIL | 10.1RUB |
5AVAIL | 12.62RUB |
6AVAIL | 15.15RUB |
7AVAIL | 17.67RUB |
8AVAIL | 20.2RUB |
9AVAIL | 22.72RUB |
10AVAIL | 25.25RUB |
100AVAIL | 252.55RUB |
500AVAIL | 1,262.76RUB |
1000AVAIL | 2,525.52RUB |
5000AVAIL | 12,627.64RUB |
10000AVAIL | 25,255.29RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang AVAIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.3959AVAIL |
2RUB | 0.7919AVAIL |
3RUB | 1.18AVAIL |
4RUB | 1.58AVAIL |
5RUB | 1.97AVAIL |
6RUB | 2.37AVAIL |
7RUB | 2.77AVAIL |
8RUB | 3.16AVAIL |
9RUB | 3.56AVAIL |
10RUB | 3.95AVAIL |
1000RUB | 395.95AVAIL |
5000RUB | 1,979.78AVAIL |
10000RUB | 3,959.56AVAIL |
50000RUB | 19,797.82AVAIL |
100000RUB | 39,595.65AVAIL |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAIL sang RUB và RUB sang AVAIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAIL sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang AVAIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.28INR |
![]() | Rp414.44IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.9THB |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
![]() | ₽2.52RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.93TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.93JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAIL = $0.03 USD, 1 AVAIL = €0.02 EUR, 1 AVAIL = ₹2.28 INR, 1 AVAIL = Rp414.44 IDR, 1 AVAIL = $0.04 CAD, 1 AVAIL = £0.02 GBP, 1 AVAIL = ฿0.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2425 |
![]() | 0.00006574 |
![]() | 0.003291 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.64 |
![]() | 0.009335 |
![]() | 0.04538 |
![]() | 5.4 |
![]() | 33.63 |
![]() | 8.53 |
![]() | 22.76 |
![]() | 0.003287 |
![]() | 0.00006577 |
![]() | 4,852.68 |
![]() | 0.5783 |
![]() | 0.4265 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avail của bạn
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avail sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avail
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avail sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avail sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avail sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avail sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avail (AVAIL)

今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?
今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?

KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?
KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?

ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?
ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?

ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション
ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築
MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?
REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?
Tìm hiểu thêm về Avail (AVAIL)

Giao thức Lens: Tương lai của Mạng xã hội Web3, Mang đến cho bạn Quyền chủ quan về Dữ liệu

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Tất cả những gì bạn cần biết về RedStone

SVM là gì?

Khám phá mối quan hệ giữa DA và nền tảng lưu trữ dữ liệu
