Chuyển đổi 1 Amulet (AMU) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
AMU/CNY: 1 AMU ≈ ¥0.01 CNY
Amulet Thị trường hôm nay
Amulet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AMU được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.007758. Với nguồn cung lưu hành là 454,490,700.00 AMU, tổng vốn hóa thị trường của AMU tính bằng CNY là ¥24,870,818.82. Trong 24h qua, giá của AMU tính bằng CNY đã giảm ¥0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMU tính bằng CNY là ¥0.6732, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001128.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AMU sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AMU sang CNY là ¥0.00 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AMU/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMU/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Amulet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0011 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AMU/USDT là $0.0011, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay AMU/USDT là $0.0011 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng AMU/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Amulet sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AMU sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMU | 0.00CNY |
2AMU | 0.01CNY |
3AMU | 0.02CNY |
4AMU | 0.03CNY |
5AMU | 0.03CNY |
6AMU | 0.04CNY |
7AMU | 0.05CNY |
8AMU | 0.06CNY |
9AMU | 0.06CNY |
10AMU | 0.07CNY |
100000AMU | 775.85CNY |
500000AMU | 3,879.26CNY |
1000000AMU | 7,758.52CNY |
5000000AMU | 38,792.60CNY |
10000000AMU | 77,585.20CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AMU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 128.89AMU |
2CNY | 257.78AMU |
3CNY | 386.67AMU |
4CNY | 515.56AMU |
5CNY | 644.45AMU |
6CNY | 773.34AMU |
7CNY | 902.23AMU |
8CNY | 1,031.12AMU |
9CNY | 1,160.01AMU |
10CNY | 1,288.90AMU |
100CNY | 12,889.05AMU |
500CNY | 64,445.28AMU |
1000CNY | 128,890.56AMU |
5000CNY | 644,452.80AMU |
10000CNY | 1,288,905.61AMU |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AMU sang CNY và từ CNY sang AMU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000AMU sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AMU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Amulet phổ biến
Amulet | 1 AMU |
---|---|
![]() | ৳0.13 BDT |
![]() | Ft0.39 HUF |
![]() | kr0.01 NOK |
![]() | د.م.0.01 MAD |
![]() | Nu.0.09 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.14 KES |
Amulet | 1 AMU |
---|---|
![]() | $0.02 MXN |
![]() | $4.59 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $1.02 CLP |
![]() | रू0.15 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AMU = $undefined USD, 1 AMU = € EUR, 1 AMU = ₹ INR , 1 AMU = Rp IDR,1 AMU = $ CAD, 1 AMU = £ GBP, 1 AMU = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.99 |
![]() | 0.0008121 |
![]() | 0.03505 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.07 |
![]() | 0.1129 |
![]() | 0.509 |
![]() | 70.90 |
![]() | 358.02 |
![]() | 96.43 |
![]() | 304.74 |
![]() | 0.03515 |
![]() | 48,290.06 |
![]() | 0.0008099 |
![]() | 4.54 |
![]() | 18.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Amulet của bạn
Nhập số lượng AMU của bạn
Nhập số lượng AMU của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amulet hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amulet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amulet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Amulet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Amulet sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amulet sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amulet sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Amulet sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Amulet (AMU)

FROG Token: Un Airdrop Memecoin Inspirado por el Samurái Virtual Frodo
FROG, una criptomoneda innovadora con temática de rana, combina el espíritu lúdico de la cultura de Internet con la tecnología blockchain para ofrecer una oportunidad de inversión única.

Texto AMA con Crypto Samura
Juego RPG #P2E donde puedes invocar poderosos samuráis para luchar por un futuro más brillante.

Gate.io AMA con Amulet: la primera plataforma Web3 que combina inversión y seguros
Gate.io organizó una sesión de AMA (Pregúntame lo que quieras) con Jet, Líder de Marketing de Amulet en Twitter Space.