Amulet Thị trường hôm nay
Amulet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AMU chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳0.1082. Với nguồn cung lưu hành là 553,806,800 AMU, tổng vốn hóa thị trường của AMU tính bằng BDT là ৳7,169,394,304.98. Trong 24h qua, giá của AMU tính bằng BDT đã giảm ৳-0.004937, biểu thị mức giảm -4.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMU tính bằng BDT là ৳11.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.01912.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMU sang BDT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMU sang BDT là ৳0.1082 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -4.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMU/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMU/BDT trong ngày qua.
Giao dịch Amulet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000906 | -4.36% |
The real-time trading price of AMU/USDT Spot is $0.000906, with a 24-hour trading change of -4.36%, AMU/USDT Spot is $0.000906 and -4.36%, and AMU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Amulet sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi AMU sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMU | 0.1BDT |
2AMU | 0.21BDT |
3AMU | 0.32BDT |
4AMU | 0.43BDT |
5AMU | 0.54BDT |
6AMU | 0.64BDT |
7AMU | 0.75BDT |
8AMU | 0.86BDT |
9AMU | 0.97BDT |
10AMU | 1.08BDT |
1000AMU | 108.29BDT |
5000AMU | 541.49BDT |
10000AMU | 1,082.99BDT |
50000AMU | 5,414.97BDT |
100000AMU | 10,829.94BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang AMU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 9.23AMU |
2BDT | 18.46AMU |
3BDT | 27.7AMU |
4BDT | 36.93AMU |
5BDT | 46.16AMU |
6BDT | 55.4AMU |
7BDT | 64.63AMU |
8BDT | 73.86AMU |
9BDT | 83.1AMU |
10BDT | 92.33AMU |
100BDT | 923.36AMU |
500BDT | 4,616.82AMU |
1000BDT | 9,233.65AMU |
5000BDT | 46,168.29AMU |
10000BDT | 92,336.58AMU |
Bảng chuyển đổi số tiền AMU sang BDT và BDT sang AMU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AMU sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BDT sang AMU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Amulet phổ biến
Amulet | 1 AMU |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp13.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Amulet | 1 AMU |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMU = $0 USD, 1 AMU = €0 EUR, 1 AMU = ₹0.08 INR, 1 AMU = Rp13.74 IDR, 1 AMU = $0 CAD, 1 AMU = £0 GBP, 1 AMU = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
SMART chuyển đổi sang BDT
LEO chuyển đổi sang BDT
TON chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1979 |
![]() | 0.00005392 |
![]() | 0.002831 |
![]() | 4.18 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.007543 |
![]() | 4.17 |
![]() | 0.03896 |
![]() | 18.29 |
![]() | 28.59 |
![]() | 7.26 |
![]() | 0.002832 |
![]() | 0.00005453 |
![]() | 3,837.47 |
![]() | 0.458 |
![]() | 1.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Amulet của bạn
Nhập số lượng AMU của bạn
Nhập số lượng AMU của bạn
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amulet hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amulet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amulet sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Amulet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Amulet sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amulet sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amulet sang Bangladeshi Taka?
4.Tôi có thể chuyển đổi Amulet sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Amulet (AMU)

GHIBLI代幣熱潮:SOL鏈Meme幣與吉卜力風格的社交影響
2025年3月底,吉卜力風格的AI生成圖像在社交媒體上走紅,催生了SOL鏈上的GHIBLI代幣。

Miyazaki meme熱潮:宮崎駿畫風與加密貨幣的碰撞
在3月下旬,加密貨幣市場迎來了一場前所未有的Miyazaki meme熱潮。

1SOS代幣:Solana Swap智能DEFI工具的核心資產
Solana Swap結合Solana區塊鏈高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的數字資產交換平臺。

B3: 2025年加密遊戲生態系統的領軍者
B3正引領區塊鏈遊戲革命,打造開放式遊戲生態系統。

CKP代幣強勢崛起,PancakeSwap生態2025最具潛力黑馬
文章詳細介紹了Cakepie SubDAO的運作原理、veCAKE機制的優勢,以及CKP如何成為DeFi收益之王。

TAT代幣:2025年Web3視頻創作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3視頻創作的AI革命先鋒,為短視頻和電影製作提供智能代理服務。通過區塊鏈技術保護創作者權益,TAT代幣激勵創新與社區參與。探索AI驅動的視頻製作新時代,成為你自己世界的主角。