Chuyển đổi 1 Roam (ROAM) sang Mauritian Rupee (MUR)
ROAM/MUR: 1 ROAM ≈ ₨6.39 MUR
Roam Thị trường hôm nay
Roam đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Roam được chuyển đổi thành Mauritian Rupee (MUR) là ₨6.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,000,000.00 ROAM, tổng vốn hóa thị trường của Roam tính bằng MUR là ₨26,312,644,555.34. Trong 24h qua, giá của Roam tính bằng MUR đã tăng ₨0.01149, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +8.83%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Roam tính bằng MUR là ₨41.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨2.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ROAM sang MUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ROAM sang MUR là ₨6.38 MUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.83% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ROAM/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROAM/MUR trong ngày qua.
Giao dịch Roam
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1436 | +10.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1425 | +9.11% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ROAM/USDT là $0.1436, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +10.46%, Giá giao dịch Giao ngay ROAM/USDT là $0.1436 và +10.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng ROAM/USDT là $0.1425 và +9.11%.
Bảng chuyển đổi Roam sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi ROAM sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROAM | 6.38MUR |
2ROAM | 12.77MUR |
3ROAM | 19.15MUR |
4ROAM | 25.54MUR |
5ROAM | 31.93MUR |
6ROAM | 38.31MUR |
7ROAM | 44.70MUR |
8ROAM | 51.09MUR |
9ROAM | 57.47MUR |
10ROAM | 63.86MUR |
100ROAM | 638.62MUR |
500ROAM | 3,193.14MUR |
1000ROAM | 6,386.28MUR |
5000ROAM | 31,931.41MUR |
10000ROAM | 63,862.82MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang ROAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 0.1565ROAM |
2MUR | 0.3131ROAM |
3MUR | 0.4697ROAM |
4MUR | 0.6263ROAM |
5MUR | 0.7829ROAM |
6MUR | 0.9395ROAM |
7MUR | 1.09ROAM |
8MUR | 1.25ROAM |
9MUR | 1.40ROAM |
10MUR | 1.56ROAM |
1000MUR | 156.58ROAM |
5000MUR | 782.92ROAM |
10000MUR | 1,565.85ROAM |
50000MUR | 7,829.28ROAM |
100000MUR | 15,658.56ROAM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ROAM sang MUR và từ MUR sang ROAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ROAM sang MUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MUR sang ROAM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Roam phổ biến
Roam | 1 ROAM |
---|---|
![]() | $0.14 USD |
![]() | €0.12 EUR |
![]() | ₹11.65 INR |
![]() | Rp2,116.18 IDR |
![]() | $0.19 CAD |
![]() | £0.1 GBP |
![]() | ฿4.6 THB |
Roam | 1 ROAM |
---|---|
![]() | ₽12.89 RUB |
![]() | R$0.76 BRL |
![]() | د.إ0.51 AED |
![]() | ₺4.76 TRY |
![]() | ¥0.98 CNY |
![]() | ¥20.09 JPY |
![]() | $1.09 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ROAM = $0.14 USD, 1 ROAM = €0.12 EUR, 1 ROAM = ₹11.65 INR , 1 ROAM = Rp2,116.18 IDR,1 ROAM = $0.19 CAD, 1 ROAM = £0.1 GBP, 1 ROAM = ฿4.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
PI chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
LEO chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5059 |
![]() | 0.0001295 |
![]() | 0.005639 |
![]() | 10.92 |
![]() | 4.49 |
![]() | 0.01811 |
![]() | 0.08092 |
![]() | 10.92 |
![]() | 14.57 |
![]() | 61.96 |
![]() | 49.03 |
![]() | 0.005629 |
![]() | 7,325.18 |
![]() | 7.46 |
![]() | 0.0001301 |
![]() | 0.7758 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT,MUR sang BTC,MUR sang ETH,MUR sang USBT , MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Roam của bạn
Nhập số lượng ROAM của bạn
Nhập số lượng ROAM của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roam hiện tại bằng Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roam sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Roam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Roam sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roam sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roam sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Roam sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Roam (ROAM)

ROAM Token là gì? Triển vọng của ROAM Token như thế nào?
Roam đang dẫn đầu sự đổi mới của kết nối WiFi toàn cầu, và các chức năng đa dạng của nó mang lại sự tiện lợi và cơ hội chưa từng có cho người dùng.

Mọi thứ bạn cần biết về Roam và ROAM Coin
Roam là một hệ sinh thái dựa trên blockchain được thiết kế để cung cấp các giải pháp tài chính đổi mới trong không gian tiền điện tử.

ROAM Token: Tương lai của các Mạng Không Dây Phi Tập Trung
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách mà mã ROAM đang dẫn đầu cách mạng không dây phi tập trung và định hình cách thế giới kết nối với nhau.
Tìm hiểu thêm về Roam (ROAM)

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Roam: Nền tảng Mạng không dây Phân tán và Mở, Sẵn sàng dẫn đầu Sự thông nhận hàng loạt của Web3

Synergis: Phân tích tiềm năng phá vỡ mô hình kinh doanh viễn thông truyền thống với người dùng viễn thông phi tập trung của Roam vượt quá một triệu

Tổng quan Toàn diện về Mạng Tâm trí

DeSec? Nơi Crypto Gặp Gỡ Bảo Mật, Giám Sát và Quốc Phòng
