ZodiumChuyển đổi Zodium (ZODI) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ZODI/UAH: 1 ZODI ≈ ₴0.009653 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Zodium Thị trường hôm nay

Zodium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zodium chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.009653. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của Zodium tính bằng UAH là ₴144,489,150.12. Trong 24h qua, giá của Zodium tính bằng UAH đã tăng ₴0.001248, biểu thị mức tăng +12.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zodium tính bằng UAH là ₴30.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.001482.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang UAH

0.009653+12.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang UAH là ₴0.009653 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +12.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZODI/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Zodium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZodiumZODI/USDT
Giao ngay
$0.0002676
15.19%

The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.0002676, with a 24-hour trading change of 15.19%, ZODI/USDT Spot is $0.0002676 and 15.19%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zodium sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ZODI sang UAH

logo ZodiumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ZODI
0UAH
2ZODI
0.01UAH
3ZODI
0.02UAH
4ZODI
0.03UAH
5ZODI
0.04UAH
6ZODI
0.05UAH
7ZODI
0.06UAH
8ZODI
0.07UAH
9ZODI
0.08UAH
10ZODI
0.09UAH
100000ZODI
965.33UAH
500000ZODI
4,826.69UAH
1000000ZODI
9,653.38UAH
5000000ZODI
48,266.9UAH
10000000ZODI
96,533.8UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ZODI

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Zodium
1UAH
103.59ZODI
2UAH
207.18ZODI
3UAH
310.77ZODI
4UAH
414.36ZODI
5UAH
517.95ZODI
6UAH
621.54ZODI
7UAH
725.13ZODI
8UAH
828.72ZODI
9UAH
932.31ZODI
10UAH
1,035.9ZODI
100UAH
10,359.06ZODI
500UAH
51,795.32ZODI
1000UAH
103,590.65ZODI
5000UAH
517,953.27ZODI
10000UAH
1,035,906.55ZODI

Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang UAH và UAH sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZODI sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zodium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.02 INR, 1 ZODI = Rp3.54 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5328
logo BTCBTC
0.0001427
logo ETHETH
0.007333
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.59
logo BNBBNB
0.02022
logo SOLSOL
0.09288
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
73.05
logo ADAADA
18.39
logo TRXTRX
48.39
logo STETHSTETH
0.007328
logo WBTCWBTC
0.0001424
logo SMARTSMART
10,336.93
logo LEOLEO
1.28
logo LINKLINK
0.9175

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zodium của bạn

01

Nhập số lượng ZODI của bạn

Nhập số lượng ZODI của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zodium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zodium (ZODI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.