Zodium Thị trường hôm nay
Zodium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zodium chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.009653. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của Zodium tính bằng UAH là ₴144,489,150.12. Trong 24h qua, giá của Zodium tính bằng UAH đã tăng ₴0.001248, biểu thị mức tăng +12.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zodium tính bằng UAH là ₴30.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.001482.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang UAH là ₴0.009653 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +12.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZODI/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Zodium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002536 | 9.16% |
The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.0002536, with a 24-hour trading change of 9.16%, ZODI/USDT Spot is $0.0002536 and 9.16%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zodium sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ZODI sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZODI | 0UAH |
2ZODI | 0.01UAH |
3ZODI | 0.02UAH |
4ZODI | 0.03UAH |
5ZODI | 0.04UAH |
6ZODI | 0.05UAH |
7ZODI | 0.06UAH |
8ZODI | 0.07UAH |
9ZODI | 0.08UAH |
10ZODI | 0.09UAH |
100000ZODI | 965.33UAH |
500000ZODI | 4,826.69UAH |
1000000ZODI | 9,653.38UAH |
5000000ZODI | 48,266.9UAH |
10000000ZODI | 96,533.8UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ZODI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 103.59ZODI |
2UAH | 207.18ZODI |
3UAH | 310.77ZODI |
4UAH | 414.36ZODI |
5UAH | 517.95ZODI |
6UAH | 621.54ZODI |
7UAH | 725.13ZODI |
8UAH | 828.72ZODI |
9UAH | 932.31ZODI |
10UAH | 1,035.9ZODI |
100UAH | 10,359.06ZODI |
500UAH | 51,795.32ZODI |
1000UAH | 103,590.65ZODI |
5000UAH | 517,953.27ZODI |
10000UAH | 1,035,906.55ZODI |
Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang UAH và UAH sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZODI sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zodium phổ biến
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.54IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.02 INR, 1 ZODI = Rp3.54 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
LEO chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5328 |
![]() | 0.0001427 |
![]() | 0.007333 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.59 |
![]() | 0.02022 |
![]() | 0.09288 |
![]() | 12.09 |
![]() | 73.05 |
![]() | 18.39 |
![]() | 48.39 |
![]() | 0.007328 |
![]() | 0.0001424 |
![]() | 10,336.93 |
![]() | 1.28 |
![]() | 0.9175 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zodium của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zodium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zodium (ZODI)

Apa Itu Memecoin? Dari Dogecoin hingga Shiba Inu, Mengungkap Kenaikan dan Peluang Investasi Koin Meme
Dari DOGE ke koin Shiba Inu, Memecoin menyapu pasar cryptocurrency dengan budaya lucu dan kekuatan komunitas.

Apa Itu NFT? Dari Bored Apes hingga CryptoPunks, Mengungkap Nilai dan Masa Depan Barang Koleksi Digital
NFT sedang membentuk kembali seni, koleksi, dan kepemilikan digital.

Berita Harian | FARTCOIN Tampil Kuat, Pasar Kripto Mungkin Rebound Pada Pertengahan Pekan
Harapan pasar terhadap pemotongan suku bunga Feds meningkat

Bagaimana Berita Kebijakan Tarif Trump Mempengaruhi Pasar Mata Uang Kripto?
Kebijakan tarif Trump pada tahun 2025 telah memicu krisis ekonomi global, berdampak signifikan pada pasar mata uang kripto.

Apa Itu Bitcoin? Menjelajahi Bitcoin Fundament, Teknologi Blockchain, dan Masa Depan Emas Digital
Jelajahi apa itu Bitcoin, bagaimana blockchain dan pertambangan bekerja, dan mengapa disebut emas digital. Temukan perannya dalam keuangan dan aplikasi dunia nyata.

Mengapa Tarif Trump? Bagaimana Ini Akan Mempengaruhi Pasar Kripto?
Kebijakan tarif Trump pada tahun 2025 telah memicu turbulensi keuangan global, dengan pasar kripto berada di garis depan.