ZodiumChuyển đổi Zodium (ZODI) sang Euro (EUR)

ZODI/EUR: 1 ZODI ≈ €0.0002091 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zodium Thị trường hôm nay

Zodium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZODI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002091. Với nguồn cung lưu hành là 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của ZODI tính bằng EUR là €67,853.02. Trong 24h qua, giá của ZODI tính bằng EUR đã giảm €-0.000001222, biểu thị mức giảm -0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZODI tính bằng EUR là €0.6555, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003212.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang EUR

0.0002091-0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang EUR là €0.0002091 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZODI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zodium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZodiumZODI/USDT
Giao ngay
$0.0002663
13.46%

The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.0002663, with a 24-hour trading change of 13.46%, ZODI/USDT Spot is $0.0002663 and 13.46%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zodium sang Euro

Bảng chuyển đổi ZODI sang EUR

logo ZodiumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZODI
0EUR
2ZODI
0EUR
3ZODI
0EUR
4ZODI
0EUR
5ZODI
0EUR
6ZODI
0EUR
7ZODI
0EUR
8ZODI
0EUR
9ZODI
0EUR
10ZODI
0EUR
1000000ZODI
209.19EUR
5000000ZODI
1,045.96EUR
10000000ZODI
2,091.92EUR
50000000ZODI
10,459.63EUR
100000000ZODI
20,919.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZODI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zodium
1EUR
4,780.28ZODI
2EUR
9,560.56ZODI
3EUR
14,340.84ZODI
4EUR
19,121.13ZODI
5EUR
23,901.41ZODI
6EUR
28,681.69ZODI
7EUR
33,461.97ZODI
8EUR
38,242.26ZODI
9EUR
43,022.54ZODI
10EUR
47,802.82ZODI
100EUR
478,028.26ZODI
500EUR
2,390,141.33ZODI
1000EUR
4,780,282.67ZODI
5000EUR
23,901,413.36ZODI
10000EUR
47,802,826.72ZODI

Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang EUR và EUR sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZODI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zodium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.02 INR, 1 ZODI = Rp3.54 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.77
logo BTCBTC
0.006606
logo ETHETH
0.3404
logo USDTUSDT
558.33
logo XRPXRP
258.72
logo BNBBNB
0.9353
logo SOLSOL
4.31
logo USDCUSDC
557.87
logo DOGEDOGE
3,370.56
logo TRXTRX
2,233.37
logo ADAADA
850.62
logo STETHSTETH
0.339
logo WBTCWBTC
0.006586
logo SMARTSMART
477,006.83
logo LEOLEO
59.65
logo LINKLINK
42.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zodium của bạn

01

Nhập số lượng ZODI của bạn

Nhập số lượng ZODI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zodium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zodium (ZODI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.