zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Iranian Rial (IRR) là ﷼2,314.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng IRR là ﷼357,956,446,237,921,246.43. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng IRR đã tăng ﷼95.59, biểu thị mức tăng +4.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng IRR là ﷼15,441.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1,422.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang IRR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang IRR là ﷼ IRR, với tỷ lệ thay đổi là +4.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/IRR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/IRR trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05463 | 3.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05462 | 4.6% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05463, with a 24-hour trading change of 3.93%, ZK/USDT Spot is $0.05463 and 3.93%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05462 and 4.6%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Iranian Rial
Bảng chuyển đổi ZK sang IRR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 2,314.97IRR |
2ZK | 4,629.95IRR |
3ZK | 6,944.93IRR |
4ZK | 9,259.9IRR |
5ZK | 11,574.88IRR |
6ZK | 13,889.86IRR |
7ZK | 16,204.84IRR |
8ZK | 18,519.81IRR |
9ZK | 20,834.79IRR |
10ZK | 23,149.77IRR |
100ZK | 231,497.71IRR |
500ZK | 1,157,488.59IRR |
1000ZK | 2,314,977.18IRR |
5000ZK | 11,574,885.92IRR |
10000ZK | 23,149,771.84IRR |
Bảng chuyển đổi IRR sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRR | 0.0004319ZK |
2IRR | 0.0008639ZK |
3IRR | 0.001295ZK |
4IRR | 0.001727ZK |
5IRR | 0.002159ZK |
6IRR | 0.002591ZK |
7IRR | 0.003023ZK |
8IRR | 0.003455ZK |
9IRR | 0.003887ZK |
10IRR | 0.004319ZK |
1000000IRR | 431.96ZK |
5000000IRR | 2,159.84ZK |
10000000IRR | 4,319.69ZK |
50000000IRR | 21,598.48ZK |
100000000IRR | 43,196.96ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang IRR và IRR sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang IRR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IRR sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.6INR |
![]() | Rp834.64IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.81THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽5.08RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.88TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥7.92JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.6 INR, 1 ZK = Rp834.64 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IRR
ETH chuyển đổi sang IRR
USDT chuyển đổi sang IRR
XRP chuyển đổi sang IRR
BNB chuyển đổi sang IRR
SOL chuyển đổi sang IRR
USDC chuyển đổi sang IRR
DOGE chuyển đổi sang IRR
ADA chuyển đổi sang IRR
TRX chuyển đổi sang IRR
STETH chuyển đổi sang IRR
WBTC chuyển đổi sang IRR
SMART chuyển đổi sang IRR
LEO chuyển đổi sang IRR
AVAX chuyển đổi sang IRR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IRR, ETH sang IRR, USDT sang IRR, BNB sang IRR, SOL sang IRR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0005235 |
![]() | 0.0000001392 |
![]() | 0.00000734 |
![]() | 0.01188 |
![]() | 0.005517 |
![]() | 0.00001998 |
![]() | 0.00009026 |
![]() | 0.01187 |
![]() | 0.07153 |
![]() | 0.01819 |
![]() | 0.04829 |
![]() | 0.000007343 |
![]() | 0.0000001391 |
![]() | 10.23 |
![]() | 0.00127 |
![]() | 0.0005819 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Iranian Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IRR sang GT, IRR sang USDT, IRR sang BTC, IRR sang ETH, IRR sang USBT, IRR sang PEPE, IRR sang EIGEN, IRR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Iranian Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iranian Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Iranian Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang IRR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Iranian Rial (IRR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Iranian Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Iranian Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Iranian Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iranian Rial (IRR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Token OBT: Como a Orbiter Finance está remodelando a experiência Web3 de cadeia cruzada com a tecnologia ZK
Explore como o token OBT está transformando a experiência Web3 através da tecnologia ZK da Orbiter Finances e dos protocolos inovadores de cadeia cruzada.

Token BLADE: Pilha zkVM Constrói Agentes de IA para Impulsionar Novas Formas de Jogos na Cadeia
Os jogos Blockchain estão inaugurando uma revolução, e Blade Games está atraindo muita atenção com sua inovadora tecnologia zkVM e agente de IA _.

TEVA: ZK Stack e IA ajudam a criar um ecossistema de jogo interessante e justo
Como uma força emergente na eco_ de jogos Web3, a Tevaera está redefinindo o futuro da indústria de jogos.

KOS: Infraestrutura de abstração de cadeia combinando tecnologia zk e aprimoramento de IA
À medida que a tecnologia blockchain se desenvolve rapidamente, os tokens KOS, como uma inovação revolucionária na infraestrutura de abstração de cadeia, estão liderando uma revolução na interação Web3.

Token MOZ: Análise da Camada de Computação ZK da Lumoz e Mecanismo de Mineração PoW
Explore a camada revolucionária de computação ZK da Lumaz e seu token principal MOZ.

O jogo MetalCore muda do zkEVM imutável do Ethereum para Solana para melhorar o desempenho
Planos chave para o jogo MetaCore: Migração de ativos e protocolo para Solana
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Ứng dụng tốt nhất cho giao dịch Tiền điện tử: Tại sao chọn Ứng dụng di động Gate.io

BeFi Lab là gì?

Paradigm là gì?
