zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04757. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng EUR là €156,628,553.69. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng EUR đã tăng €0.0006978, biểu thị mức tăng +1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng EUR là €0.3287, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03028.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang EUR là €0.04757 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05304 | 1.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05299 | 1.47% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05304, with a 24-hour trading change of 1.72%, ZK/USDT Spot is $0.05304 and 1.72%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05299 and 1.47%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Euro
Bảng chuyển đổi ZK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 0.04EUR |
2ZK | 0.09EUR |
3ZK | 0.14EUR |
4ZK | 0.19EUR |
5ZK | 0.23EUR |
6ZK | 0.28EUR |
7ZK | 0.33EUR |
8ZK | 0.38EUR |
9ZK | 0.42EUR |
10ZK | 0.47EUR |
10000ZK | 475.72EUR |
50000ZK | 2,378.61EUR |
100000ZK | 4,757.22EUR |
500000ZK | 23,786.14EUR |
1000000ZK | 47,572.29EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 21.02ZK |
2EUR | 42.04ZK |
3EUR | 63.06ZK |
4EUR | 84.08ZK |
5EUR | 105.1ZK |
6EUR | 126.12ZK |
7EUR | 147.14ZK |
8EUR | 168.16ZK |
9EUR | 189.18ZK |
10EUR | 210.2ZK |
100EUR | 2,102.06ZK |
500EUR | 10,510.32ZK |
1000EUR | 21,020.64ZK |
5000EUR | 105,103.2ZK |
10000EUR | 210,206.4ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang EUR và EUR sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.44INR |
![]() | Rp805.51IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.75THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.91RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.81TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.65JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.44 INR, 1 ZK = Rp805.51 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.09 |
![]() | 0.006684 |
![]() | 0.3506 |
![]() | 558.39 |
![]() | 270.68 |
![]() | 0.9459 |
![]() | 4.46 |
![]() | 557.87 |
![]() | 3,439.52 |
![]() | 2,238.92 |
![]() | 878.06 |
![]() | 0.3499 |
![]() | 0.006677 |
![]() | 484,460.07 |
![]() | 59.25 |
![]() | 43.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBT Token: Cách Orbiter Finance đang định hình trải nghiệm chuỗi cross Web3 với công nghệ ZK
Khám phá cách mà token OBT đang biến đổi trải nghiệm Web3 thông qua công nghệ ZK của Orbiter Finances và giao thức chuỗi cross đầy sáng tạo.

Token BLADE: zkVM Stack xây dựng AI Agents để thúc đẩy các dạng mới của Trò chơi On-Chain
Trò chơi Blockchain đang mở đầu một cuộc cách mạng, và Blade Games đang thu hút rất nhiều sự chú ý với công nghệ zkVM đầy sáng tạo và đại lý trí tuệ nhân tạo của họ.

TEVA: ZK Stack và AI giúp tạo ra một hệ sinh thái trò chơi thú vị và công bằng
Là một lực lượng mới nổi trong ngành công nghiệp game Web3, Tevaera đang tái định nghĩa tương lai của ngành công nghiệp game.

KOS: Cơ sở hạ tầng trừu tượng chuỗi kết hợp công nghệ zk và cải tiến AI
Khi công nghệ blockchain phát triển nhanh chóng, các token KOS, như một đổi mới cách mạng trong cơ sở hạ tầng trừu tượng hóa chuỗi, đang dẫn đầu một cuộc cách mạng trong tương tác Web3.

Mã thông tin MOZ: Phân tích lớp tính toán ZK của Lumoz và cơ chế khai thác PoW
Khám phá lớp tính toán ZK cách mạng của Lumaz và token MOZ cốt lõi của nó.

Trò chơi MetalCore chuyển từ zkEVM không thể thay đổi của Ethereum sang Solana để nâng cao hiệu suất
Kế hoạch chính cho trò chơi MetaCore: Di cư tài sản và giao thức sang Solana
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Ứng dụng tốt nhất cho giao dịch Tiền điện tử: Tại sao chọn Ứng dụng di động Gate.io

BeFi Lab là gì?

Paradigm là gì?
