logo Versus-XChuyển đổi 1 Versus-X (VSX) sang Kenyan Shilling (KES)

VSX/KES: 1 VSXKSh0.58 KES

logo Versus-X
VSX
logo KES
KES

Lần cập nhật mới nhất :

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh0.5754. Với nguồn cung lưu hành là 35,360,896.00 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng KES là KSh2,625,809,194.25. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng KES đã giảm KSh-0.00006194, thể hiện mức giảm -1.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng KES là KSh222.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.4555.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VSX sang KES

KSh0.57-1.37%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang KES là KSh0.57 KES, với tỷ lệ thay đổi là -1.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VSX/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/KES trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Versus-XVSX/USDT
Spot
$ 0.004459
-1.37%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VSX/USDT là $0.004459, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.37%, Giá giao dịch Giao ngay VSX/USDT là $0.004459 và -1.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng VSX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi VSX sang KES

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1VSX
0.57KES
2VSX
1.15KES
3VSX
1.72KES
4VSX
2.30KES
5VSX
2.87KES
6VSX
3.45KES
7VSX
4.02KES
8VSX
4.60KES
9VSX
5.17KES
10VSX
5.75KES
1000VSX
575.46KES
5000VSX
2,877.31KES
10000VSX
5,754.63KES
50000VSX
28,773.18KES
100000VSX
57,546.36KES

Bảng chuyển đổi KES sang VSX

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1KES
1.73VSX
2KES
3.47VSX
3KES
5.21VSX
4KES
6.95VSX
5KES
8.68VSX
6KES
10.42VSX
7KES
12.16VSX
8KES
13.90VSX
9KES
15.63VSX
10KES
17.37VSX
100KES
173.77VSX
500KES
868.86VSX
1000KES
1,737.72VSX
5000KES
8,688.64VSX
10000KES
17,377.29VSX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VSX sang KES và từ KES sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VSX sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KES sang VSX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.37 INR , 1 VSX = Rp67.65 IDR,1 VSX = $0.01 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KES
KES
logo GTGT
0.1621
logo BTCBTC
0.00004421
logo ETHETH
0.001876
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.58
logo BNBBNB
0.00612
logo SOLSOL
0.02677
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
20.66
logo ADAADA
5.13
logo TRXTRX
17.02
logo STETHSTETH
0.001878
logo SMARTSMART
2,604.02
logo WBTCWBTC
0.00004431
logo LINKLINK
0.2523
logo AVAXAVAX
0.1716

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus-X của bạn

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus-X

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.