Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.02214. Với nguồn cung lưu hành là 35,659,040 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng HRK là kn5,330,179.74. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng HRK đã giảm kn-0.0003507, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng HRK là kn11.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.01515.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang HRK là kn0.02214 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003278 | -1.22% |
The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.003278, with a 24-hour trading change of -1.22%, VSX/USDT Spot is $0.003278 and -1.22%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi VSX sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 0.02HRK |
2VSX | 0.04HRK |
3VSX | 0.06HRK |
4VSX | 0.08HRK |
5VSX | 0.11HRK |
6VSX | 0.13HRK |
7VSX | 0.15HRK |
8VSX | 0.17HRK |
9VSX | 0.19HRK |
10VSX | 0.22HRK |
10000VSX | 220.99HRK |
50000VSX | 1,104.95HRK |
100000VSX | 2,209.91HRK |
500000VSX | 11,049.55HRK |
1000000VSX | 22,099.11HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 45.25VSX |
2HRK | 90.5VSX |
3HRK | 135.75VSX |
4HRK | 181VSX |
5HRK | 226.25VSX |
6HRK | 271.5VSX |
7HRK | 316.75VSX |
8HRK | 362VSX |
9HRK | 407.25VSX |
10HRK | 452.5VSX |
100HRK | 4,525.06VSX |
500HRK | 22,625.34VSX |
1000HRK | 45,250.68VSX |
5000HRK | 226,253.43VSX |
10000HRK | 452,506.87VSX |
Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang HRK và HRK sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VSX sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp49.76IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.27 INR, 1 VSX = Rp49.76 IDR, 1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.36 |
![]() | 0.0008887 |
![]() | 0.04426 |
![]() | 74.08 |
![]() | 35.66 |
![]() | 0.127 |
![]() | 0.6187 |
![]() | 74.03 |
![]() | 452.29 |
![]() | 115.49 |
![]() | 311.23 |
![]() | 0.04426 |
![]() | 0.0008876 |
![]() | 65,373.86 |
![]() | 7.91 |
![]() | 5.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus-X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Revelação do Token 1SOS: Uma nova estrela de negociação descentralizada no ecossistema Solana
1SOS não só transporta o conceito inovador de finanças descentralizadas (DeFi), mas também atrai cada vez mais atenção com suas vantagens tecnológicas únicas e potencial de mercado.

Token FIGURE: Criando uma nova estrela de memes Web3 para modelos 3D pintados à mão usando palavras-chave prompt
A moeda FIGURE tem origem nas capacidades de geração de imagem do ChatGPT, especialmente em sua versão atualizada GPT-4o, trazendo tecnologia de geração de modelo 3D de alta precisão.

Token MUBARAK: Análise da Tendência de Preços e Perspectivas de Investimento em 2025
O aumento nos preços do token MUBARAK tem atraído atenção

2025 Principais exchanges recomendadas
Escolher uma plataforma de negociação segura e confiável é a principal tarefa para investidores iniciantes

O Mercado de Criptomoedas Enfrenta a "Segunda-feira Negra": O Que Vem a Seguir?
A política tarifária de Trump desencadeou uma turbulência dramática nos mercados globais, impactando severamente o setor de criptomoedas. Ocorreram liquidações frequentes de posições longas e o mercado pode continuar a experienciar volatilidade no futuro.

BTC cai abaixo da marca de $75.000 - O que vem a seguir para o mercado?
A queda no preço do BTC desta vez deve-se principalmente ao impacto da situação macroeconómica.