Chuyển đổi 1 Versus-X (VSX) sang Canadian Dollar (CAD)
VSX/CAD: 1 VSX ≈ $0.01 CAD
Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Versus-X được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.005953. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,618,580.00 VSX, tổng vốn hóa thị trường của Versus-X tính bằng CAD là $287,612.56. Trong 24h qua, giá của Versus-X tính bằng CAD đã tăng $0.001275, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +40.99%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus-X tính bằng CAD là $2.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004476.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VSX sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang CAD là $0.00 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +40.99% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VSX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004388 | +3.15% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VSX/USDT là $0.004388, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.15%, Giá giao dịch Giao ngay VSX/USDT là $0.004388 và +3.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng VSX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi VSX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 0.00CAD |
2VSX | 0.01CAD |
3VSX | 0.01CAD |
4VSX | 0.02CAD |
5VSX | 0.02CAD |
6VSX | 0.03CAD |
7VSX | 0.04CAD |
8VSX | 0.04CAD |
9VSX | 0.05CAD |
10VSX | 0.05CAD |
100000VSX | 595.31CAD |
500000VSX | 2,976.55CAD |
1000000VSX | 5,953.10CAD |
5000000VSX | 29,765.51CAD |
10000000VSX | 59,531.03CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 167.97VSX |
2CAD | 335.95VSX |
3CAD | 503.93VSX |
4CAD | 671.91VSX |
5CAD | 839.89VSX |
6CAD | 1,007.87VSX |
7CAD | 1,175.85VSX |
8CAD | 1,343.83VSX |
9CAD | 1,511.81VSX |
10CAD | 1,679.79VSX |
100CAD | 16,797.95VSX |
500CAD | 83,989.79VSX |
1000CAD | 167,979.59VSX |
5000CAD | 839,897.98VSX |
10000CAD | 1,679,795.96VSX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VSX sang CAD và từ CAD sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000VSX sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang VSX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ₡2.28 CRC |
![]() | Br0.5 ETB |
![]() | ﷼184.66 IRR |
![]() | $U0.18 UYU |
![]() | L0.39 ALL |
![]() | Kz4.11 AOA |
![]() | $0.01 BBD |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | $0 BSD |
![]() | $0.01 BZD |
![]() | Fdj0.78 DJF |
![]() | £0 GIP |
![]() | $0.92 GYD |
![]() | kn0.03 HRK |
![]() | ع.د5.74 IQD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VSX = $undefined USD, 1 VSX = € EUR, 1 VSX = ₹ INR , 1 VSX = Rp IDR,1 VSX = $ CAD, 1 VSX = £ GBP, 1 VSX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
TON chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.12 |
![]() | 0.004368 |
![]() | 0.1944 |
![]() | 368.64 |
![]() | 167.16 |
![]() | 0.5957 |
![]() | 2.84 |
![]() | 368.40 |
![]() | 2,037.94 |
![]() | 522.35 |
![]() | 1,583.77 |
![]() | 0.1951 |
![]() | 248,465.10 |
![]() | 0.004409 |
![]() | 96.95 |
![]() | 25.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus-X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Đọc tin tức mới nhất về Đồng tiền DOGE vào tháng 3 năm 2025 trong một bài viết
Bài viết này cung cấp một phân tích sâu sắc về các diễn biến mới nhất và hiệu suất giá của đồng tiền DOGE, cung cấp cho các nhà đầu tư một hướng dẫn toàn diện để đưa ra quyết định.

TOKEN LGCT: Cách mạng hóa nền tảng học tập Blockchain được trang bị trí tuệ nhân tạo của Legacy Network
Bài viết phân tích các tính năng cốt lõi của hệ sinh thái học tập thông minh và so sánh mô hình giáo dục truyền thống với phương pháp học tập mới dựa trên công nghệ.

VRA Coin là gì? VRA Coin sẽ thể hiện như thế nào trên thị trường vào năm 2025?
Đồng tiền VRA cho thấy tiềm năng lớn trong lĩnh vực nội dung số, esports và quảng cáo.

VELO là gì? VELO có thể phá vỡ mốc cao mới vào năm 2025 không?
Vào năm 2025, đồng tiền VELO trở thành trung tâm của thị trường tiền điện tử.

Token FAI: Cách mà Freysa Sovereign AI Agents đang cách mạng hóa Công nghệ Danh tính Số
Khám phá cách đặc quyền của Freysa AI đang đổi mới danh tính kỹ thuật số.

Đồng tiền GHIBLI: Phân tích các Dự án Đổi mới MEME trên Chuỗi SOL vào năm 2025
Khám phá Ghiblification, dự án MEME đầy sáng tạo trên chuỗi SOL vào năm 2025