Chuyển đổi 1 Vendetta (VDT) sang Serbian Dinar (RSD)
VDT/RSD: 1 VDT ≈ дин. or din.0.64 RSD
Vendetta Thị trường hôm nay
Vendetta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VDT được chuyển đổi thành Serbian Dinar (RSD) là дин. or din.0.6396. Với nguồn cung lưu hành là 4,972,358.00 VDT, tổng vốn hóa thị trường của VDT tính bằng RSD là дин. or din.333,531,441.77. Trong 24h qua, giá của VDT tính bằng RSD đã giảm дин. or din.-0.0001596, thể hiện mức giảm -2.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDT tính bằng RSD là дин. or din.142.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là дин. or din.0.6396.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VDT sang RSD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang RSD là дин. or din.0.63 RSD, với tỷ lệ thay đổi là -2.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VDT/RSD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/RSD trong ngày qua.
Giao dịch Vendetta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0061 | -2.55% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VDT/USDT là $0.0061, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.55%, Giá giao dịch Giao ngay VDT/USDT là $0.0061 và -2.55%, và Giá giao dịch Hợp đồng VDT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Vendetta sang Serbian Dinar
Bảng chuyển đổi VDT sang RSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDT | 0.63RSD |
2VDT | 1.27RSD |
3VDT | 1.91RSD |
4VDT | 2.55RSD |
5VDT | 3.19RSD |
6VDT | 3.83RSD |
7VDT | 4.47RSD |
8VDT | 5.11RSD |
9VDT | 5.75RSD |
10VDT | 6.39RSD |
1000VDT | 639.66RSD |
5000VDT | 3,198.32RSD |
10000VDT | 6,396.64RSD |
50000VDT | 31,983.21RSD |
100000VDT | 63,966.43RSD |
Bảng chuyển đổi RSD sang VDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RSD | 1.56VDT |
2RSD | 3.12VDT |
3RSD | 4.68VDT |
4RSD | 6.25VDT |
5RSD | 7.81VDT |
6RSD | 9.37VDT |
7RSD | 10.94VDT |
8RSD | 12.50VDT |
9RSD | 14.06VDT |
10RSD | 15.63VDT |
100RSD | 156.33VDT |
500RSD | 781.66VDT |
1000RSD | 1,563.32VDT |
5000RSD | 7,816.60VDT |
10000RSD | 15,633.20VDT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VDT sang RSD và từ RSD sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VDT sang RSD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RSD sang VDT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | ৳0.73 BDT |
![]() | Ft2.15 HUF |
![]() | kr0.06 NOK |
![]() | د.م.0.06 MAD |
![]() | Nu.0.51 BTN |
![]() | лв0.01 BGN |
![]() | KSh0.79 KES |
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | $0.12 MXN |
![]() | $25.44 COP |
![]() | ₪0.02 ILS |
![]() | $5.67 CLP |
![]() | रू0.82 NPR |
![]() | ₾0.02 GEL |
![]() | د.ت0.02 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VDT = $undefined USD, 1 VDT = € EUR, 1 VDT = ₹ INR , 1 VDT = Rp IDR,1 VDT = $ CAD, 1 VDT = £ GBP, 1 VDT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RSD
ETH chuyển đổi sang RSD
USDT chuyển đổi sang RSD
XRP chuyển đổi sang RSD
BNB chuyển đổi sang RSD
SOL chuyển đổi sang RSD
USDC chuyển đổi sang RSD
DOGE chuyển đổi sang RSD
ADA chuyển đổi sang RSD
TRX chuyển đổi sang RSD
STETH chuyển đổi sang RSD
SMART chuyển đổi sang RSD
WBTC chuyển đổi sang RSD
TON chuyển đổi sang RSD
LINK chuyển đổi sang RSD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RSD, ETH sang RSD, USDT sang RSD, BNB sang RSD, SOL sang RSD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2086 |
![]() | 0.0000565 |
![]() | 0.002514 |
![]() | 4.76 |
![]() | 2.16 |
![]() | 0.007705 |
![]() | 0.03681 |
![]() | 4.76 |
![]() | 26.36 |
![]() | 6.75 |
![]() | 20.48 |
![]() | 0.002524 |
![]() | 3,213.88 |
![]() | 0.00005703 |
![]() | 1.25 |
![]() | 0.3352 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Serbian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RSD sang GT, RSD sang USDT,RSD sang BTC,RSD sang ETH,RSD sang USBT , RSD sang PEPE, RSD sang EIGEN, RSD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vendetta của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Chọn Serbian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Serbian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại bằng Serbian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang RSD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vendetta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Serbian Dinar (RSD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Serbian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Serbian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Serbian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Serbian Dinar (RSD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vendetta (VDT)

Đồng tiền GHIBLI: Phân tích các Dự án Đổi mới MEME trên Chuỗi SOL vào năm 2025
Khám phá Ghiblification, dự án MEME đầy sáng tạo trên chuỗi SOL vào năm 2025

Sui Coin là gì? Tìm hiểu thêm về dự án Sui
Nếu bạn đang tìm hiểu về airdrop, thị trường crypto, hoặc đơn giản là khám phá những đổi mới trong blockchain, việc hiểu về Sui và đồng coin của nó là rất quan trọng.

Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025
Khám phá tác động của token PELL đối với BTC restaking và hiệu suất Web3, nâng cao bảo mật của Bitcoin và định hình tương lai tài chính của nó.

NACHO Coin vào năm 2025: Token MEME hàng đầu của Kaspa thúc đẩy sự đổi mới DeFi
Khám phá NACHO, token meme Kaspas đang tái hình thành Web3 và DeFi, ảnh hưởng đến các chuỗi khối nhanh và xu hướng tiền điện tử vào năm 2025. Khám phá tính hữu ích và tương lai của nó.

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Giá Floki Coin và Phân Tích Thị Trường cho năm 2025
Khám phá tiềm năng đồng tiền Floki 2025 với phân tích của chúng tôi về dự đoán giá, sự phát triển hệ sinh thái và xu hướng sự áp dụng để đầu tư có thông tin.