Chuyển đổi 1 Vendetta (VDT) sang Hungarian Forint (HUF)
VDT/HUF: 1 VDT ≈ Ft2.38 HUF
Vendetta Thị trường hôm nay
Vendetta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VDT được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft2.37. Với nguồn cung lưu hành là 4,972,358.00 VDT, tổng vốn hóa thị trường của VDT tính bằng HUF là Ft4,162,169,081.98. Trong 24h qua, giá của VDT tính bằng HUF đã giảm Ft0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDT tính bằng HUF là Ft478.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft2.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VDT sang HUF
Tính đến 2025-03-24 22:16:23, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang HUF là Ft2.37 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (2025-03-24 13:40:00) thành (2025-03-24 20:05:00), Trang biểu đồ giá VDT/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Vendetta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00674 | -1.02% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VDT/USDT là $0.00674, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.02%, Giá giao dịch Giao ngay VDT/USDT là $0.00674 và -1.02%, và Giá giao dịch Hợp đồng VDT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Vendetta sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi VDT sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDT | 2.37HUF |
2VDT | 4.75HUF |
3VDT | 7.12HUF |
4VDT | 9.50HUF |
5VDT | 11.87HUF |
6VDT | 14.25HUF |
7VDT | 16.62HUF |
8VDT | 19.00HUF |
9VDT | 21.37HUF |
10VDT | 23.75HUF |
100VDT | 237.52HUF |
500VDT | 1,187.62HUF |
1000VDT | 2,375.24HUF |
5000VDT | 11,876.23HUF |
10000VDT | 23,752.46HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang VDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.421VDT |
2HUF | 0.842VDT |
3HUF | 1.26VDT |
4HUF | 1.68VDT |
5HUF | 2.10VDT |
6HUF | 2.52VDT |
7HUF | 2.94VDT |
8HUF | 3.36VDT |
9HUF | 3.78VDT |
10HUF | 4.21VDT |
1000HUF | 421.00VDT |
5000HUF | 2,105.04VDT |
10000HUF | 4,210.09VDT |
50000HUF | 21,050.45VDT |
100000HUF | 42,100.90VDT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VDT sang HUF và từ HUF sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VDT sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HUF sang VDT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.56 INR |
![]() | Rp102.24 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.22 THB |
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | ₽0.62 RUB |
![]() | R$0.04 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.23 TRY |
![]() | ¥0.05 CNY |
![]() | ¥0.97 JPY |
![]() | $0.05 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VDT = $0.01 USD, 1 VDT = €0.01 EUR, 1 VDT = ₹0.56 INR , 1 VDT = Rp102.24 IDR,1 VDT = $0.01 CAD, 1 VDT = £0.01 GBP, 1 VDT = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05925 |
![]() | 0.00001609 |
![]() | 0.0006808 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.5764 |
![]() | 0.002237 |
![]() | 0.01004 |
![]() | 1.41 |
![]() | 7.65 |
![]() | 1.92 |
![]() | 6.20 |
![]() | 0.000682 |
![]() | 919.56 |
![]() | 0.0000161 |
![]() | 0.09328 |
![]() | 0.3839 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vendetta của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vendetta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vendetta (VDT)

SEI幣是什麼:新興加密貨幣解析與投資前景
SEI幣憑藉其創新的區塊鏈技術和高效的交易處理能力,在加密貨幣市場中嶄露頭角。

Mubarak代幣資訊:探祕2025年最新加密幣熱點,Gate.io帶你搶先了解!
Mubarak Coin不僅將幽默詼諧的互聯網元素與嚴謹的金融邏輯相結合,還為散戶投資者提供了前所未有的市場洞察。

Mubarak 代幣2025年價格預測及投資分析
MUBARAK代幣作為 BNB Chain 新興的 meme 幣,展現出獨特優勢和增長潛力。

SUI 價格多少?SUI 後市怎麼交易?
SUI 代幣於2023年5月上線 Gate.io 平臺,是過去兩年中表現最好的 Layer1 區塊鏈項目之一。

Sui Network:重新定義高性能區塊鏈的未來
Sui旨在解決傳統區塊鏈的擴展性瓶頸,為下一代去中心化應用(dApp)提供堅實底座。

SUI當前價格及Gate.io交易指南:一站式掌握投資機會
Gate.io以其安全性、流動性及用戶體驗成為交易SUI的首選平臺。