Chuyển đổi 1 Vendetta (VDT) sang Israeli New Sheqel (ILS)
VDT/ILS: 1 VDT ≈ ₪0.03 ILS
Vendetta Thị trường hôm nay
Vendetta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VDT được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.02529. Với nguồn cung lưu hành là 4,972,358.00 VDT, tổng vốn hóa thị trường của VDT tính bằng ILS là ₪474,832.16. Trong 24h qua, giá của VDT tính bằng ILS đã giảm ₪-0.00007931, thể hiện mức giảm -1.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDT tính bằng ILS là ₪5.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.02442.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VDT sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang ILS là ₪0.02 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -1.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VDT/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Vendetta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0067 | -1.17% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VDT/USDT là $0.0067, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.17%, Giá giao dịch Giao ngay VDT/USDT là $0.0067 và -1.17%, và Giá giao dịch Hợp đồng VDT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Vendetta sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi VDT sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDT | 0.02ILS |
2VDT | 0.05ILS |
3VDT | 0.07ILS |
4VDT | 0.1ILS |
5VDT | 0.12ILS |
6VDT | 0.15ILS |
7VDT | 0.17ILS |
8VDT | 0.2ILS |
9VDT | 0.22ILS |
10VDT | 0.25ILS |
10000VDT | 252.94ILS |
50000VDT | 1,264.72ILS |
100000VDT | 2,529.45ILS |
500000VDT | 12,647.25ILS |
1000000VDT | 25,294.51ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang VDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 39.53VDT |
2ILS | 79.06VDT |
3ILS | 118.60VDT |
4ILS | 158.13VDT |
5ILS | 197.67VDT |
6ILS | 237.20VDT |
7ILS | 276.73VDT |
8ILS | 316.27VDT |
9ILS | 355.80VDT |
10ILS | 395.34VDT |
100ILS | 3,953.42VDT |
500ILS | 19,767.13VDT |
1000ILS | 39,534.27VDT |
5000ILS | 197,671.35VDT |
10000ILS | 395,342.70VDT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VDT sang ILS và từ ILS sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VDT sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang VDT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.56 INR |
![]() | Rp101.64 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.22 THB |
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | ₽0.62 RUB |
![]() | R$0.04 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.23 TRY |
![]() | ¥0.05 CNY |
![]() | ¥0.96 JPY |
![]() | $0.05 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VDT = $0.01 USD, 1 VDT = €0.01 EUR, 1 VDT = ₹0.56 INR , 1 VDT = Rp101.64 IDR,1 VDT = $0.01 CAD, 1 VDT = £0.01 GBP, 1 VDT = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
AVAX chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.52 |
![]() | 0.001509 |
![]() | 0.06411 |
![]() | 132.39 |
![]() | 54.35 |
![]() | 0.2093 |
![]() | 0.9086 |
![]() | 132.43 |
![]() | 693.51 |
![]() | 175.20 |
![]() | 582.92 |
![]() | 0.0641 |
![]() | 88,945.47 |
![]() | 0.001514 |
![]() | 8.59 |
![]() | 5.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vendetta của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vendetta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vendetta (VDT)

Jeton MUBARAK : Prix, Guide d'achat et Perspectives d'investissement pour 2025
Découvrez le jeton MUBARAK : prédictions 2025, stratégies, cas dutilisation et conseils dinvestissement Web3.

Analyse du marché des pièces BMT et perspectives d'investissement pour 2025
Explorer la technologie des pièces BMT, les perspectives pour 2025 et le rôle dans la finance décentralisée.

Jeton Kekius Maximus : Prix, Guide d'achat et Cas d'utilisation en 2025
Découvrez le potentiel de Kekius Maximus Tokens en tant que jeu révolutionnaire Web3 de 2025 pour des gains DeFi et une intégration de portefeuille.

Kekius Maximus Jeton 2025: La star montante de Web3 et la trajectoire des prix
Découvrez Kekius Maximus Coin, la révolution Web3 avec des prévisions de prix pour 2025 et un potentiel de minage.

Prix du jeton TUT et récompenses de staking en 2025 : une analyse du marché
Explore le potentiel Web3 des jetons TUT, la croissance, les récompenses de staking, les prévisions de prix et les perspectives du marché en 2025.

Prix du jeton ELX et récompenses de jalonnement en 2025 : Un guide complet
Explore le potentiel de croissance des jetons ELX, les récompenses de staking et le prix en 2025, et apprenez comment rejoindre la révolution DeFi.
Tìm hiểu thêm về Vendetta (VDT)

Le projet WLFI de la famille Trump : Holdings et analyse

Exploration de 4EVERLAND : Plateforme Cloud de Web3

Un bref rapport sur la prochaine mise à niveau de Bitcoin pour tous

Lumoz: Un nouveau paradigme de la plateforme Rollup

Tout ce que vous devez savoir sur RedStone
