Chuyển đổi 1 USDB (USDB) sang Omani Rial (OMR)
USDB/OMR: 1 USDB ≈ ﷼0.38 OMR
USDB Thị trường hôm nay
USDB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDB được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.3831. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,620.00 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng OMR là ﷼59,816,987.22. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng OMR đã tăng ﷼0.00545, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng OMR là ﷼0.4183, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.342.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDB sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang OMR là ﷼0.38 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDB/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/OMR trong ngày qua.
Giao dịch USDB
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDB/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDB/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDB/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDB sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi USDB sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDB | 0.38OMR |
2USDB | 0.76OMR |
3USDB | 1.14OMR |
4USDB | 1.53OMR |
5USDB | 1.91OMR |
6USDB | 2.29OMR |
7USDB | 2.68OMR |
8USDB | 3.06OMR |
9USDB | 3.44OMR |
10USDB | 3.83OMR |
1000USDB | 383.13OMR |
5000USDB | 1,915.67OMR |
10000USDB | 3,831.35OMR |
50000USDB | 19,156.77OMR |
100000USDB | 38,313.54OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang USDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 2.61USDB |
2OMR | 5.22USDB |
3OMR | 7.83USDB |
4OMR | 10.44USDB |
5OMR | 13.05USDB |
6OMR | 15.66USDB |
7OMR | 18.27USDB |
8OMR | 20.88USDB |
9OMR | 23.49USDB |
10OMR | 26.10USDB |
100OMR | 261.00USDB |
500OMR | 1,305.02USDB |
1000OMR | 2,610.04USDB |
5000OMR | 13,050.21USDB |
10000OMR | 26,100.43USDB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDB sang OMR và từ OMR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000USDB sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang USDB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDB phổ biến
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | د.ا0.71 JOD |
![]() | ₸477.71 KZT |
![]() | $1.29 BND |
![]() | ل.ل89,182.36 LBP |
![]() | ֏386.03 AMD |
![]() | RF1,334.75 RWF |
![]() | K3.9 PGK |
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | ﷼3.63 QAR |
![]() | P13.14 BWP |
![]() | Br3.25 BYN |
![]() | $59.87 DOP |
![]() | ₮3,400.9 MNT |
![]() | MT63.66 MZN |
![]() | ZK26.24 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDB = $undefined USD, 1 USDB = € EUR, 1 USDB = ₹ INR , 1 USDB = Rp IDR,1 USDB = $ CAD, 1 USDB = £ GBP, 1 USDB = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 55.36 |
![]() | 0.01497 |
![]() | 0.6353 |
![]() | 1,300.36 |
![]() | 529.52 |
![]() | 2.08 |
![]() | 9.41 |
![]() | 1,300.52 |
![]() | 1,799.59 |
![]() | 7,420.62 |
![]() | 5,706.21 |
![]() | 0.6336 |
![]() | 856,083.02 |
![]() | 0.015 |
![]() | 86.90 |
![]() | 131.40 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

Что такое криптовалюта XRP: Руководство для новичков
Комплексное руководство по изучению криптовалюты XRP: Понимание различий между ней и Bitcoin, ее применение в международных платежах, способы покупки и хранения, а также перспективы будущего развития.

Что такое монета WEPE? Цена, руководство по покупке и перспективы инвестирования
Как восходящая звезда в экосистеме Web3, монета WEPE привлекает внимание инвесторов своей уникальной мемной культурой и практичными функциями.

Что такое Vine Coin? Обязательное руководство для инвесторов Web3
Токен Vine (VINE) стимулирует новую волну инвестиций в Web3, привлекая внимание своей волатильностью цены.

XCN Анализ тенденций цен и перспективы инвестирования
Explore the amazing journey of XCN price: from troughs to new highs. In-depth analysis of technical breakthroughs, market sentiment and investment strategies to seize the potential 10x return opportunity of Chain cryptocurrency.

Какова цена токена GRASS? Что такое проект Grass?
Инвесторы могут легко покупать и продавать токен GRASS на бирже Gate.io и участвовать в этой развивающейся сети сбора данных искусственного интеллекта.

Что такое Hyperliquid? Где можно купить токены HYPE?
Рост Hyperliquid обусловлен не только его технологическими инновациями, но, что более важно, его уникальной моделью развития, основанной на сообществе.
Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Что такое Juice Finance?

Что такое Thruster Finance?

Узнайте, как Blast - технология второго уровня, разработанная компанией Blur, - влияет на сеть Ethereum

Расшифровка ZAP: уравнивание игрового поля при выпуске активов

Топ 12 решений уровня 2 на Ethereum
