logo USDBChuyển đổi 1 USDB (USDB) sang Mozambican Metical (MZN)

USDB/MZN: 1 USDBMT63.66 MZN

logo USDB
USDB
logo MZN
MZN

Lần cập nhật mới nhất :

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT63.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,620.00 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng MZN là MT1,651,241,558,811.73. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng MZN đã tăng MT0.00545, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng MZN là MT69.50, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT56.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDB sang MZN

MT63.65+0.55%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang MZN là MT63.65 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +0.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDB/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/MZN trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDB/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDB/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDB/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi USDB sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi USDB sang MZN

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1USDB
63.65MZN
2USDB
127.31MZN
3USDB
190.97MZN
4USDB
254.62MZN
5USDB
318.28MZN
6USDB
381.94MZN
7USDB
445.59MZN
8USDB
509.25MZN
9USDB
572.91MZN
10USDB
636.56MZN
100USDB
6,365.68MZN
500USDB
31,828.43MZN
1000USDB
63,656.87MZN
5000USDB
318,284.38MZN
10000USDB
636,568.77MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang USDB

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1MZN
0.0157USDB
2MZN
0.03141USDB
3MZN
0.04712USDB
4MZN
0.06283USDB
5MZN
0.07854USDB
6MZN
0.09425USDB
7MZN
0.1099USDB
8MZN
0.1256USDB
9MZN
0.1413USDB
10MZN
0.157USDB
10000MZN
157.09USDB
50000MZN
785.46USDB
100000MZN
1,570.92USDB
500000MZN
7,854.61USDB
1000000MZN
15,709.22USDB

Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDB sang MZN và từ MZN sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDB sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MZN sang USDB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.89 EUR, 1 USDB = ₹83.25 INR , 1 USDB = Rp15,115.9 IDR,1 USDB = $1.35 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿32.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MZN
MZN
logo GTGT
0.3392
logo BTCBTC
0.00009288
logo ETHETH
0.003909
logo USDTUSDT
7.82
logo XRPXRP
3.27
logo BNBBNB
0.01252
logo SOLSOL
0.0606
logo USDCUSDC
7.82
logo ADAADA
11.02
logo DOGEDOGE
46.60
logo TRXTRX
32.59
logo STETHSTETH
0.003926
logo SMARTSMART
5,056.03
logo WBTCWBTC
0.00009302
logo LEOLEO
0.7952
logo LINKLINK
0.5461

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDB của bạn

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDB

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

Прогноз ціни API3 на 2025 рік: потенційний зріст і ключові фактори

Прогноз ціни API3 на 2025 рік: потенційний зріст і ключові фактори

Дослідження потенційного зростання API3 до $2 до 2025 року, ключові фактори, прогнози та ризики.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
Останні новини EOS: Мережа EOS перейменована на Vaulta, EOS зростає більше 30%

Останні новини EOS: Мережа EOS перейменована на Vaulta, EOS зростає більше 30%

Сьогодні мережа EOS оголосила, що вона буде перейменована на Vaulta, що позначає офіційний запуск стратегічної трансформації до банківської Web3.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
Токен SIREN: Криптовалюта, яку приводить у рух штучний інтелект, натхненний грецькою міфологією

Токен SIREN: Криптовалюта, яку приводить у рух штучний інтелект, натхненний грецькою міфологією

Стаття вводить SirenAI, основну силу SIREN, та аналізує її унікальні переваги та потенційні ризики на ринку криптовалюти.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?

Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?

Ця стаття досліджує монету Мубарака, нову криптовалюту, яка планує запустити в 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?

Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?

Стаття деталізує основні концепції FARTCOIN, інноваційне застосування платформи Терміналу Правди та її досягнення в галузі досвіду спілкування з штучним інтелектом.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?

Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?

Celestia надає нове рішення для масштабованості та досвіду розробника блокчейну завдяки модульному дизайну, причому токен TIA стає ключовим показником для вимірювання його екосистемної вартості.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19

Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.