UnagiChuyển đổi Unagi (UNA) sang Philippine Peso (PHP)

UNA/PHP: 1 UNA ≈ ₱0.5174 PHP

Lần cập nhật mới nhất:

Unagi Thị trường hôm nay

Unagi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unagi chuyển đổi sang Philippine Peso (PHP) là ₱0.5174. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của Unagi tính bằng PHP là ₱3,730,180,188.07. Trong 24h qua, giá của Unagi tính bằng PHP đã tăng ₱0.003184, biểu thị mức tăng +0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unagi tính bằng PHP là ₱9.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.361.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang PHP

0.5174+0.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang PHP là ₱0.5174 PHP, với tỷ lệ thay đổi là +0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/PHP trong ngày qua.

Giao dịch Unagi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnagiUNA/USDT
Giao ngay
$0.00929
-4.32%

The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.00929, with a 24-hour trading change of -4.32%, UNA/USDT Spot is $0.00929 and -4.32%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Unagi sang Philippine Peso

Bảng chuyển đổi UNA sang PHP

logo UnagiSố lượng
Chuyển thànhlogo PHP
1UNA
0.51PHP
2UNA
1.03PHP
3UNA
1.55PHP
4UNA
2.06PHP
5UNA
2.58PHP
6UNA
3.1PHP
7UNA
3.62PHP
8UNA
4.13PHP
9UNA
4.65PHP
10UNA
5.17PHP
1000UNA
517.42PHP
5000UNA
2,587.12PHP
10000UNA
5,174.25PHP
50000UNA
25,871.25PHP
100000UNA
51,742.5PHP

Bảng chuyển đổi PHP sang UNA

logo PHPSố lượng
Chuyển thànhlogo Unagi
1PHP
1.93UNA
2PHP
3.86UNA
3PHP
5.79UNA
4PHP
7.73UNA
5PHP
9.66UNA
6PHP
11.59UNA
7PHP
13.52UNA
8PHP
15.46UNA
9PHP
17.39UNA
10PHP
19.32UNA
100PHP
193.26UNA
500PHP
966.32UNA
1000PHP
1,932.64UNA
5000PHP
9,663.23UNA
10000PHP
19,326.47UNA

Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang PHP và PHP sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UNA sang PHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHP sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unagi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹0.78 INR, 1 UNA = Rp141.08 IDR, 1 UNA = $0.01 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PHPPHP
logo GTGT
0.3989
logo BTCBTC
0.0001081
logo ETHETH
0.005701
logo USDTUSDT
8.98
logo XRPXRP
4.21
logo BNBBNB
0.01542
logo SOLSOL
0.06937
logo USDCUSDC
8.98
logo DOGEDOGE
54.47
logo TRXTRX
35.49
logo ADAADA
14.19
logo STETHSTETH
0.005583
logo WBTCWBTC
0.0001071
logo SMARTSMART
7,821.41
logo LEOLEO
0.957
logo AVAXAVAX
0.4536

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT, PHP sang BTC, PHP sang ETH, PHP sang USBT, PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unagi của bạn

01

Nhập số lượng UNA của bạn

Nhập số lượng UNA của bạn

02

Chọn Philippine Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unagi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Philippine Peso (PHP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Philippine Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi (UNA)

ما هو عملة LUNA؟ دليل لفهم عملة تيرا الرقمية

ما هو عملة LUNA؟ دليل لفهم عملة تيرا الرقمية

ما هي عملة لونا؟ عملة لونا هي العملة الرقمية الرئيسية في نظام Terra، مصممة لإنشاء منصة دفع مستقرة ولامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
عملة LUNA: قطة المؤثر في مجال العملات الرقمية وراء مشروع قط Lynk

عملة LUNA: قطة المؤثر في مجال العملات الرقمية وراء مشروع قط Lynk

اكتشف ارتفاع عملة LUNA: من قط الأليف لـ @lynk0x على تويتر إلى مشروع عملات رقمية شهير.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
DUNA Token: مقدمة لأول مشروع لهيكل تنظيمي للمنظمة اللامركزية في الولايات المتحدة

DUNA Token: مقدمة لأول مشروع لهيكل تنظيمي للمنظمة اللامركزية في الولايات المتحدة

عملة دونا هي أول مشروع لامركزي في الولايات المتحدة بنية تنظيمية DAO ، يقوم بإسقاط الهيكل الشركاتي التقليدي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
ملخص AMA المباشر - LUNA بواسطة Virtuals في جيت

ملخص AMA المباشر - LUNA بواسطة Virtuals في جيت

أول وكيل ذكاء اصطناعي قابل للإثبات

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28
تسقط عملة تيرا LUNA بشدة بعد اعتقال دو كون

تسقط عملة تيرا LUNA بشدة بعد اعتقال دو كون

يواجه دو كون دعوى قضائية في الولايات المتحدة بتهمة الاحتيال

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-10
بعد تحطم LUNA، ما هو الوضع الحالي ل LUNA التي أستؤنفت؟

بعد تحطم LUNA، ما هو الوضع الحالي ل LUNA التي أستؤنفت؟

How did Luna crash?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-03

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.