Unagi Thị trường hôm nay
Unagi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unagi chuyển đổi sang Afghan Afghani (AFN) là ؋0.6527. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của Unagi tính bằng AFN là ؋5,847,936,598.77. Trong 24h qua, giá của Unagi tính bằng AFN đã tăng ؋0.05433, biểu thị mức tăng +9.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unagi tính bằng AFN là ؋11.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋0.4487.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang AFN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang AFN là ؋0.6527 AFN, với tỷ lệ thay đổi là +9.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/AFN trong ngày qua.
Giao dịch Unagi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00944 | 8.5% |
The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.00944, with a 24-hour trading change of 8.5%, UNA/USDT Spot is $0.00944 and 8.5%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unagi sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi UNA sang AFN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNA | 0.65AFN |
2UNA | 1.3AFN |
3UNA | 1.95AFN |
4UNA | 2.61AFN |
5UNA | 3.26AFN |
6UNA | 3.91AFN |
7UNA | 4.56AFN |
8UNA | 5.22AFN |
9UNA | 5.87AFN |
10UNA | 6.52AFN |
1000UNA | 652.72AFN |
5000UNA | 3,263.61AFN |
10000UNA | 6,527.22AFN |
50000UNA | 32,636.1AFN |
100000UNA | 65,272.21AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang UNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AFN | 1.53UNA |
2AFN | 3.06UNA |
3AFN | 4.59UNA |
4AFN | 6.12UNA |
5AFN | 7.66UNA |
6AFN | 9.19UNA |
7AFN | 10.72UNA |
8AFN | 12.25UNA |
9AFN | 13.78UNA |
10AFN | 15.32UNA |
100AFN | 153.2UNA |
500AFN | 766.02UNA |
1000AFN | 1,532.04UNA |
5000AFN | 7,660.22UNA |
10000AFN | 15,320.45UNA |
Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang AFN và AFN sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UNA sang AFN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AFN sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unagi phổ biến
Unagi | 1 UNA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp143.2IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Unagi | 1 UNA |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹0.79 INR, 1 UNA = Rp143.2 IDR, 1 UNA = $0.01 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AFN
ETH chuyển đổi sang AFN
USDT chuyển đổi sang AFN
XRP chuyển đổi sang AFN
BNB chuyển đổi sang AFN
USDC chuyển đổi sang AFN
SOL chuyển đổi sang AFN
DOGE chuyển đổi sang AFN
TRX chuyển đổi sang AFN
ADA chuyển đổi sang AFN
STETH chuyển đổi sang AFN
SMART chuyển đổi sang AFN
WBTC chuyển đổi sang AFN
LEO chuyển đổi sang AFN
TON chuyển đổi sang AFN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.336 |
![]() | 0.00009051 |
![]() | 0.004564 |
![]() | 7.23 |
![]() | 3.7 |
![]() | 0.01284 |
![]() | 7.22 |
![]() | 0.06508 |
![]() | 46.17 |
![]() | 30.61 |
![]() | 11.91 |
![]() | 0.004569 |
![]() | 6,233.83 |
![]() | 0.00009099 |
![]() | 0.8063 |
![]() | 2.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT, AFN sang BTC, AFN sang ETH, AFN sang USBT, AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unagi của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unagi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Afghan Afghani (AFN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Afghan Afghani?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi (UNA)

Jeton PROMETHEUS : Intelligence collaborative pilotée par la communauté, intelligence collaborative et croissance diversifiée
L'article analyse le rôle clé des jetons PROMETHEUS dans la rupture du monopole de l'IA, la promotion de la collaboration homme-machine et la construction d'un écosystème d'IA décentralisé.

Toshi(TOSHI): Un jeton mème piloté par la communauté avec un taux d'imposition nul en 2025
Toshi(TOSHI), le nouveau chouchou de l'écosystème Base, est en train de remodeler le paysage des cryptomonnaies.

Jet de token MOONDAO : La première prime lunaire open source pour l'humanité
MoonDAO est un groupe de financement décentralisé de lexploration spatiale, avec 65% des jetons $MOONDAO dans sa prime lunaire.

Luna Classic: Comprendre sa position sur le marché et son potentiel d'investissement
Cet article explore l'arrière-plan de Luna Classic, sa performance sur le marché, comment l'acheter, et ce que les investisseurs devraient considérer avant de s'impliquer.

Jeton WOMP : Jeton de test détenu par la communauté dans l'écosystème Solana
Cet article détaille l'origine du jeton de test WOMP, son économie de jetons, la participation de la communauté et comment participer à l'écosystème WOMP via la plateforme Gate.io.

Qu'est-ce que la jeton Luna ? Guide pour comprendre la cryptomonnaie de Terra
Qu'est-ce que Luna Coin? Luna Coin est la principale cryptomonnaie de l'écosystème Terra, conçue pour créer une plateforme de paiement stable et décentralisée.