Tezos Thị trường hôm nay
Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tezos chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn3.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,039,752,548.96 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của Tezos tính bằng HRK là kn23,614,562,860.31. Trong 24h qua, giá của Tezos tính bằng HRK đã tăng kn0.03068, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tezos tính bằng HRK là kn61.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn2.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang HRK là kn3.36 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XTZ/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Tezos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4991 | 0.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4984 | 1.03% |
The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.4991, with a 24-hour trading change of 0.76%, XTZ/USDT Spot is $0.4991 and 0.76%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.4984 and 1.03%.
Bảng chuyển đổi Tezos sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi XTZ sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XTZ | 3.36HRK |
2XTZ | 6.72HRK |
3XTZ | 10.09HRK |
4XTZ | 13.45HRK |
5XTZ | 16.82HRK |
6XTZ | 20.18HRK |
7XTZ | 23.55HRK |
8XTZ | 26.91HRK |
9XTZ | 30.28HRK |
10XTZ | 33.64HRK |
100XTZ | 336.44HRK |
500XTZ | 1,682.22HRK |
1000XTZ | 3,364.44HRK |
5000XTZ | 16,822.24HRK |
10000XTZ | 33,644.49HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang XTZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 0.2972XTZ |
2HRK | 0.5944XTZ |
3HRK | 0.8916XTZ |
4HRK | 1.18XTZ |
5HRK | 1.48XTZ |
6HRK | 1.78XTZ |
7HRK | 2.08XTZ |
8HRK | 2.37XTZ |
9HRK | 2.67XTZ |
10HRK | 2.97XTZ |
1000HRK | 297.22XTZ |
5000HRK | 1,486.12XTZ |
10000HRK | 2,972.25XTZ |
50000HRK | 14,861.27XTZ |
100000HRK | 29,722.54XTZ |
Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang HRK và HRK sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XTZ sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HRK sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tezos phổ biến
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | ₡258.47CRC |
![]() | Br57.09ETB |
![]() | ﷼20,970.28IRR |
![]() | $U20.62UYU |
![]() | L44.38ALL |
![]() | Kz466.29AOA |
![]() | $1BBD |
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | $0.5BSD |
![]() | $1BZD |
![]() | Fdj88.58DJF |
![]() | £0.37GIP |
![]() | $104.31GYD |
![]() | kn3.36HRK |
![]() | ع.د652.32IQD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $-- USD, 1 XTZ = €-- EUR, 1 XTZ = ₹-- INR, 1 XTZ = Rp-- IDR, 1 XTZ = $-- CAD, 1 XTZ = £-- GBP, 1 XTZ = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0008764 |
![]() | 0.04645 |
![]() | 74.07 |
![]() | 35.69 |
![]() | 0.1248 |
![]() | 0.5529 |
![]() | 74.06 |
![]() | 468.93 |
![]() | 307.84 |
![]() | 117.88 |
![]() | 0.0465 |
![]() | 0.0008761 |
![]() | 62,190.24 |
![]() | 8.04 |
![]() | 5.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tezos của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tezos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)
Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hic Et Nunc là gì?

Token TRUMP là gì: được phát hành bởi Tổng thống, với vốn hóa thị trường là 30 tỷ đô la mỗi ngày?

Hiểu về Token TRUMP trong một bài viết: Một phân tích toàn diện về Token $TRUMP

FDV là gì trong tiền điện tử?

Đặt lại là gì?
