Chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) sang Angolan Kwanza (AOA)
XTZ/AOA: 1 XTZ ≈ Kz661.91 AOA
Tezos Thị trường hôm nay
Tezos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tezos được chuyển đổi thành Angolan Kwanza (AOA) là Kz661.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,035,498,100.00 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của Tezos tính bằng AOA là Kz641,243,173,309,961.21. Trong 24h qua, giá của Tezos tính bằng AOA đã tăng Kz0.01693, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tezos tính bằng AOA là Kz8,532.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz327.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XTZ sang AOA
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang AOA là Kz661.91 AOA, với tỷ lệ thay đổi là +2.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XTZ/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Tezos
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.708 | +2.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7076 | +2.31% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XTZ/USDT là $0.708, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.46%, Giá giao dịch Giao ngay XTZ/USDT là $0.708 và +2.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng XTZ/USDT là $0.7076 và +2.31%.
Bảng chuyển đổi Tezos sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi XTZ sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XTZ | 661.91AOA |
2XTZ | 1,323.82AOA |
3XTZ | 1,985.73AOA |
4XTZ | 2,647.64AOA |
5XTZ | 3,309.55AOA |
6XTZ | 3,971.46AOA |
7XTZ | 4,633.38AOA |
8XTZ | 5,295.29AOA |
9XTZ | 5,957.20AOA |
10XTZ | 6,619.11AOA |
100XTZ | 66,191.15AOA |
500XTZ | 330,955.76AOA |
1000XTZ | 661,911.53AOA |
5000XTZ | 3,309,557.65AOA |
10000XTZ | 6,619,115.30AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang XTZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.00151XTZ |
2AOA | 0.003021XTZ |
3AOA | 0.004532XTZ |
4AOA | 0.006043XTZ |
5AOA | 0.007553XTZ |
6AOA | 0.009064XTZ |
7AOA | 0.01057XTZ |
8AOA | 0.01208XTZ |
9AOA | 0.01359XTZ |
10AOA | 0.0151XTZ |
100000AOA | 151.07XTZ |
500000AOA | 755.38XTZ |
1000000AOA | 1,510.77XTZ |
5000000AOA | 7,553.87XTZ |
10000000AOA | 15,107.75XTZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XTZ sang AOA và từ AOA sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XTZ sang AOA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AOA sang XTZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Tezos phổ biến
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | $0.71 USD |
![]() | €0.63 EUR |
![]() | ₹59.11 INR |
![]() | Rp10,732.59 IDR |
![]() | $0.96 CAD |
![]() | £0.53 GBP |
![]() | ฿23.34 THB |
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | ₽65.38 RUB |
![]() | R$3.85 BRL |
![]() | د.إ2.6 AED |
![]() | ₺24.15 TRY |
![]() | ¥4.99 CNY |
![]() | ¥101.88 JPY |
![]() | $5.51 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XTZ = $0.71 USD, 1 XTZ = €0.63 EUR, 1 XTZ = ₹59.11 INR , 1 XTZ = Rp10,732.59 IDR,1 XTZ = $0.96 CAD, 1 XTZ = £0.53 GBP, 1 XTZ = ฿23.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02328 |
![]() | 0.00000633 |
![]() | 0.0002676 |
![]() | 0.5345 |
![]() | 0.2228 |
![]() | 0.0008469 |
![]() | 0.004085 |
![]() | 0.5341 |
![]() | 0.7478 |
![]() | 3.16 |
![]() | 2.27 |
![]() | 0.0002705 |
![]() | 336.54 |
![]() | 0.000006351 |
![]() | 0.0375 |
![]() | 0.054 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT,AOA sang BTC,AOA sang ETH,AOA sang USBT , AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tezos của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tezos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)
Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

¿Qué es Tezos? Todo lo que necesitas saber sobre XTZ

¿Qué es Tezos y por qué es notable por su desarrollo NFT?

¿Qué es Hic Et Nunc?

¿Qué es Gate.io HODL & Earn

¿Qué es una valoración completamente diluida (FDV) en criptomonedas?
