Chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) sang Iraqi Dinar (IQD)
XTZ/IQD: 1 XTZ ≈ ع.د926.00 IQD
Tezos Thị trường hôm nay
Tezos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tezos được chuyển đổi thành Iraqi Dinar (IQD) là ع.د925.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,035,498,100.00 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của Tezos tính bằng IQD là ع.د1,254,992,616,525,134.22. Trong 24h qua, giá của Tezos tính bằng IQD đã tăng ع.د0.01693, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tezos tính bằng IQD là ع.د11,936.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د458.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XTZ sang IQD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang IQD là ع.د925.99 IQD, với tỷ lệ thay đổi là +2.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XTZ/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/IQD trong ngày qua.
Giao dịch Tezos
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.708 | +2.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7076 | +2.31% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XTZ/USDT là $0.708, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.46%, Giá giao dịch Giao ngay XTZ/USDT là $0.708 và +2.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng XTZ/USDT là $0.7076 và +2.31%.
Bảng chuyển đổi Tezos sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi XTZ sang IQD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XTZ | 925.99IQD |
2XTZ | 1,851.99IQD |
3XTZ | 2,777.98IQD |
4XTZ | 3,703.98IQD |
5XTZ | 4,629.98IQD |
6XTZ | 5,555.97IQD |
7XTZ | 6,481.97IQD |
8XTZ | 7,407.96IQD |
9XTZ | 8,333.96IQD |
10XTZ | 9,259.96IQD |
100XTZ | 92,599.60IQD |
500XTZ | 462,998.04IQD |
1000XTZ | 925,996.09IQD |
5000XTZ | 4,629,980.46IQD |
10000XTZ | 9,259,960.93IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang XTZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IQD | 0.001079XTZ |
2IQD | 0.002159XTZ |
3IQD | 0.003239XTZ |
4IQD | 0.004319XTZ |
5IQD | 0.005399XTZ |
6IQD | 0.006479XTZ |
7IQD | 0.007559XTZ |
8IQD | 0.008639XTZ |
9IQD | 0.009719XTZ |
10IQD | 0.01079XTZ |
100000IQD | 107.99XTZ |
500000IQD | 539.95XTZ |
1000000IQD | 1,079.91XTZ |
5000000IQD | 5,399.59XTZ |
10000000IQD | 10,799.18XTZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XTZ sang IQD và từ IQD sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XTZ sang IQD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IQD sang XTZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Tezos phổ biến
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | $0.71 USD |
![]() | €0.63 EUR |
![]() | ₹59.11 INR |
![]() | Rp10,732.59 IDR |
![]() | $0.96 CAD |
![]() | £0.53 GBP |
![]() | ฿23.34 THB |
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | ₽65.38 RUB |
![]() | R$3.85 BRL |
![]() | د.إ2.6 AED |
![]() | ₺24.15 TRY |
![]() | ¥4.99 CNY |
![]() | ¥101.88 JPY |
![]() | $5.51 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XTZ = $0.71 USD, 1 XTZ = €0.63 EUR, 1 XTZ = ₹59.11 INR , 1 XTZ = Rp10,732.59 IDR,1 XTZ = $0.96 CAD, 1 XTZ = £0.53 GBP, 1 XTZ = ฿23.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IQD
ETH chuyển đổi sang IQD
USDT chuyển đổi sang IQD
XRP chuyển đổi sang IQD
BNB chuyển đổi sang IQD
SOL chuyển đổi sang IQD
USDC chuyển đổi sang IQD
ADA chuyển đổi sang IQD
DOGE chuyển đổi sang IQD
TRX chuyển đổi sang IQD
STETH chuyển đổi sang IQD
SMART chuyển đổi sang IQD
WBTC chuyển đổi sang IQD
LINK chuyển đổi sang IQD
LEO chuyển đổi sang IQD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01664 |
![]() | 0.000004525 |
![]() | 0.0001913 |
![]() | 0.3821 |
![]() | 0.1593 |
![]() | 0.000608 |
![]() | 0.002903 |
![]() | 0.3818 |
![]() | 0.5345 |
![]() | 2.26 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.0001933 |
![]() | 240.56 |
![]() | 0.00000454 |
![]() | 0.0268 |
![]() | 0.0386 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT,IQD sang BTC,IQD sang ETH,IQD sang USBT , IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tezos của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tezos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Iraqi Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)
Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

¿Qué es Tezos? Todo lo que necesitas saber sobre XTZ

¿Qué es Tezos y por qué es notable por su desarrollo NFT?

¿Qué es Hic Et Nunc?

¿Qué es Gate.io HODL & Earn

¿Qué es una valoración completamente diluida (FDV) en criptomonedas?
