TernoaChuyển đổi Ternoa (CAPS) sang Thai Baht (THB)

CAPS/THB: 1 CAPS ≈ ฿0.0462 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Ternoa Thị trường hôm nay

Ternoa đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ternoa chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.0462. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,829,471,951 CAPS, tổng vốn hóa thị trường của Ternoa tính bằng THB là ฿2,788,296,369.71. Trong 24h qua, giá của Ternoa tính bằng THB đã tăng ฿0.002963, biểu thị mức tăng +6.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ternoa tính bằng THB là ฿7.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.03995.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAPS sang THB

฿0.0462+6.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAPS sang THB là ฿0.0462 THB, với tỷ lệ thay đổi là +6.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CAPS/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAPS/THB trong ngày qua.

Giao dịch Ternoa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TernoaCAPS/USDT
Giao ngay
$0.001392
7.15%

The real-time trading price of CAPS/USDT Spot is $0.001392, with a 24-hour trading change of 7.15%, CAPS/USDT Spot is $0.001392 and 7.15%, and CAPS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ternoa sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi CAPS sang THB

logo TernoaSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CAPS
0.04THB
2CAPS
0.09THB
3CAPS
0.13THB
4CAPS
0.18THB
5CAPS
0.23THB
6CAPS
0.27THB
7CAPS
0.32THB
8CAPS
0.36THB
9CAPS
0.41THB
10CAPS
0.46THB
10000CAPS
462.08THB
50000CAPS
2,310.44THB
100000CAPS
4,620.89THB
500000CAPS
23,104.45THB
1000000CAPS
46,208.9THB

Bảng chuyển đổi THB sang CAPS

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Ternoa
1THB
21.64CAPS
2THB
43.28CAPS
3THB
64.92CAPS
4THB
86.56CAPS
5THB
108.2CAPS
6THB
129.84CAPS
7THB
151.48CAPS
8THB
173.12CAPS
9THB
194.76CAPS
10THB
216.4CAPS
100THB
2,164.08CAPS
500THB
10,820.42CAPS
1000THB
21,640.85CAPS
5000THB
108,204.25CAPS
10000THB
216,408.51CAPS

Bảng chuyển đổi số tiền CAPS sang THB và THB sang CAPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAPS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CAPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ternoa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAPS = $0 USD, 1 CAPS = €0 EUR, 1 CAPS = ₹0.12 INR, 1 CAPS = Rp21.25 IDR, 1 CAPS = $0 CAD, 1 CAPS = £0 GBP, 1 CAPS = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6907
logo BTCBTC
0.0001873
logo ETHETH
0.009719
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
7.6
logo BNBBNB
0.02634
logo USDCUSDC
15.15
logo SOLSOL
0.1348
logo DOGEDOGE
98.08
logo TRXTRX
63.76
logo ADAADA
24.83
logo STETHSTETH
0.009873
logo WBTCWBTC
0.0001873
logo SMARTSMART
13,762.52
logo LEOLEO
1.6
logo LINKLINK
1.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ternoa của bạn

01

Nhập số lượng CAPS của bạn

Nhập số lượng CAPS của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ternoa hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ternoa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ternoa sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ternoa

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ternoa sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ternoa sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ternoa sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ternoa sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ternoa (CAPS)

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ในระยะยาว Ethereum ยังคงมีพื้นฐานนิเวศที่แข็งแรงและชุมชนนักพัฒนาอย่างแข็งแกร่ง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?

ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?

กับความคืบหน้าของกฎระเบียบ ETF สกุลเงินดิจิทัล เปรียบเทียบระหว่าง ETF ของ DOGE และ Bitcoin ETF กลายเป็นหัวข้อด้อยใจ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
DeSci Crypto คืออะไร?

DeSci Crypto คืออะไร?

DeSci Crypto เป็นนวัตกรรมในเครื่องมือทางเทคนิคและการปฏิบัติการทางวิทยาศาสตร์ที่มีบทบาทสำคัญ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ทรัมป์และบิทคอยน์

ทรัมป์และบิทคอยน์

ทรัมป์และบิทคอยน์: ภูมิทัศน์ใหม่สำหรับสกุลเงินดิจิทัลในระหว่างการเล่นเหตุการณ์นโยบาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง

Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง

NFTs กำลังเปลี่ยนรูปแบบการเผยแพร่และการขายของอิทธิพลทางการเมือง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
การทำนายราคาเหรียญ Pepe ปี 2025

การทำนายราคาเหรียญ Pepe ปี 2025

เหรียญ Pepe (PEPE) ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนจำนวนมากตั้งแต่เริ่มต้น

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Tìm hiểu thêm về Ternoa (CAPS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.