Ternoa Thị trường hôm nay
Ternoa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CAPS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009035. Với nguồn cung lưu hành là 1,829,471,951 CAPS, tổng vốn hóa thị trường của CAPS tính bằng CNY là ¥116,586,236.4. Trong 24h qua, giá của CAPS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0007818, biểu thị mức giảm -7.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CAPS tính bằng CNY là ¥1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008544.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAPS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAPS sang CNY là ¥0.009035 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CAPS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAPS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ternoa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00128 | -7.91% |
The real-time trading price of CAPS/USDT Spot is $0.00128, with a 24-hour trading change of -7.91%, CAPS/USDT Spot is $0.00128 and -7.91%, and CAPS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ternoa sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CAPS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAPS | 0CNY |
2CAPS | 0.01CNY |
3CAPS | 0.02CNY |
4CAPS | 0.03CNY |
5CAPS | 0.04CNY |
6CAPS | 0.05CNY |
7CAPS | 0.06CNY |
8CAPS | 0.07CNY |
9CAPS | 0.08CNY |
10CAPS | 0.09CNY |
100000CAPS | 903.51CNY |
500000CAPS | 4,517.57CNY |
1000000CAPS | 9,035.14CNY |
5000000CAPS | 45,175.74CNY |
10000000CAPS | 90,351.49CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CAPS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 110.67CAPS |
2CNY | 221.35CAPS |
3CNY | 332.03CAPS |
4CNY | 442.71CAPS |
5CNY | 553.39CAPS |
6CNY | 664.07CAPS |
7CNY | 774.75CAPS |
8CNY | 885.43CAPS |
9CNY | 996.1CAPS |
10CNY | 1,106.78CAPS |
100CNY | 11,067.88CAPS |
500CNY | 55,339.42CAPS |
1000CNY | 110,678.85CAPS |
5000CNY | 553,394.29CAPS |
10000CNY | 1,106,788.58CAPS |
Bảng chuyển đổi số tiền CAPS sang CNY và CNY sang CAPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CAPS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CAPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ternoa phổ biến
Ternoa | 1 CAPS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Ternoa | 1 CAPS |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAPS = $0 USD, 1 CAPS = €0 EUR, 1 CAPS = ₹0.11 INR, 1 CAPS = Rp19.43 IDR, 1 CAPS = $0 CAD, 1 CAPS = £0 GBP, 1 CAPS = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.00089 |
![]() | 0.04647 |
![]() | 70.94 |
![]() | 36.01 |
![]() | 0.123 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6286 |
![]() | 459.72 |
![]() | 299.27 |
![]() | 116.84 |
![]() | 0.04654 |
![]() | 0.0008901 |
![]() | 62,205.86 |
![]() | 7.52 |
![]() | 5.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ternoa của bạn
Nhập số lượng CAPS của bạn
Nhập số lượng CAPS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ternoa hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ternoa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ternoa sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ternoa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ternoa sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ternoa sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ternoa sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ternoa sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ternoa (CAPS)

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?
ในระยะยาว Ethereum ยังคงมีพื้นฐานนิเวศที่แข็งแรงและชุมชนนักพัฒนาอย่างแข็งแกร่ง

ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?
กับความคืบหน้าของกฎระเบียบ ETF สกุลเงินดิจิทัล เปรียบเทียบระหว่าง ETF ของ DOGE และ Bitcoin ETF กลายเป็นหัวข้อด้อยใจ

DeSci Crypto คืออะไร?
DeSci Crypto เป็นนวัตกรรมในเครื่องมือทางเทคนิคและการปฏิบัติการทางวิทยาศาสตร์ที่มีบทบาทสำคัญ

ทรัมป์และบิทคอยน์
ทรัมป์และบิทคอยน์: ภูมิทัศน์ใหม่สำหรับสกุลเงินดิจิทัลในระหว่างการเล่นเหตุการณ์นโยบาย

Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง
NFTs กำลังเปลี่ยนรูปแบบการเผยแพร่และการขายของอิทธิพลทางการเมือง

การทำนายราคาเหรียญ Pepe ปี 2025
เหรียญ Pepe (PEPE) ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนจำนวนมากตั้งแต่เริ่มต้น
Tìm hiểu thêm về Ternoa (CAPS)

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Morpho Protocol là gì?

Cách Zaros Finance cách mạng hóa giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh viễn

Đừng ngừng lợi nhuận đột biến từ memecoin của bạn - Đây là cách

Curvance là gì: Tất cả những gì bạn cần biết về Curvance
