TernoaChuyển đổi Ternoa (CAPS) sang British Pound (GBP)

CAPS/GBP: 1 CAPS ≈ £0.001052 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ternoa Thị trường hôm nay

Ternoa đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ternoa chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.001052. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,829,471,951 CAPS, tổng vốn hóa thị trường của Ternoa tính bằng GBP là £1,445,585.43. Trong 24h qua, giá của Ternoa tính bằng GBP đã tăng £0.00006747, biểu thị mức tăng +6.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ternoa tính bằng GBP là £0.171, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0009097.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAPS sang GBP

£0.001052+6.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAPS sang GBP là £0.001052 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +6.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CAPS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAPS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ternoa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TernoaCAPS/USDT
Giao ngay
$0.001392
7.15%

The real-time trading price of CAPS/USDT Spot is $0.001392, with a 24-hour trading change of 7.15%, CAPS/USDT Spot is $0.001392 and 7.15%, and CAPS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ternoa sang British Pound

Bảng chuyển đổi CAPS sang GBP

logo TernoaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CAPS
0GBP
2CAPS
0GBP
3CAPS
0GBP
4CAPS
0GBP
5CAPS
0GBP
6CAPS
0GBP
7CAPS
0GBP
8CAPS
0GBP
9CAPS
0GBP
10CAPS
0.01GBP
100000CAPS
105.21GBP
500000CAPS
526.07GBP
1000000CAPS
1,052.15GBP
5000000CAPS
5,260.75GBP
10000000CAPS
10,521.51GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CAPS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ternoa
1GBP
950.43CAPS
2GBP
1,900.86CAPS
3GBP
2,851.3CAPS
4GBP
3,801.73CAPS
5GBP
4,752.16CAPS
6GBP
5,702.6CAPS
7GBP
6,653.03CAPS
8GBP
7,603.47CAPS
9GBP
8,553.9CAPS
10GBP
9,504.33CAPS
100GBP
95,043.39CAPS
500GBP
475,216.96CAPS
1000GBP
950,433.92CAPS
5000GBP
4,752,169.6CAPS
10000GBP
9,504,339.2CAPS

Bảng chuyển đổi số tiền CAPS sang GBP và GBP sang CAPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CAPS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CAPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ternoa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAPS = $0 USD, 1 CAPS = €0 EUR, 1 CAPS = ₹0.12 INR, 1 CAPS = Rp21.25 IDR, 1 CAPS = $0 CAD, 1 CAPS = £0 GBP, 1 CAPS = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.33
logo BTCBTC
0.008226
logo ETHETH
0.4268
logo USDTUSDT
666.04
logo XRPXRP
334.06
logo BNBBNB
1.15
logo USDCUSDC
665.37
logo SOLSOL
5.92
logo DOGEDOGE
4,307.85
logo TRXTRX
2,800.44
logo ADAADA
1,090.72
logo STETHSTETH
0.4336
logo WBTCWBTC
0.008226
logo SMARTSMART
604,429.37
logo LEOLEO
70.46
logo LINKLINK
54.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ternoa của bạn

01

Nhập số lượng CAPS của bạn

Nhập số lượng CAPS của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ternoa hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ternoa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ternoa sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ternoa

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ternoa sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ternoa sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ternoa sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ternoa sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ternoa (CAPS)

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ในระยะยาว Ethereum ยังคงมีพื้นฐานนิเวศที่แข็งแรงและชุมชนนักพัฒนาอย่างแข็งแกร่ง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?

ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?

กับความคืบหน้าของกฎระเบียบ ETF สกุลเงินดิจิทัล เปรียบเทียบระหว่าง ETF ของ DOGE และ Bitcoin ETF กลายเป็นหัวข้อด้อยใจ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
DeSci Crypto คืออะไร?

DeSci Crypto คืออะไร?

DeSci Crypto เป็นนวัตกรรมในเครื่องมือทางเทคนิคและการปฏิบัติการทางวิทยาศาสตร์ที่มีบทบาทสำคัญ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ทรัมป์และบิทคอยน์

ทรัมป์และบิทคอยน์

ทรัมป์และบิทคอยน์: ภูมิทัศน์ใหม่สำหรับสกุลเงินดิจิทัลในระหว่างการเล่นเหตุการณ์นโยบาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง

Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง

NFTs กำลังเปลี่ยนรูปแบบการเผยแพร่และการขายของอิทธิพลทางการเมือง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
การทำนายราคาเหรียญ Pepe ปี 2025

การทำนายราคาเหรียญ Pepe ปี 2025

เหรียญ Pepe (PEPE) ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนจำนวนมากตั้งแต่เริ่มต้น

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Tìm hiểu thêm về Ternoa (CAPS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.