TakiChuyển đổi Taki (TAKI) sang Kenyan Shilling (KES)

TAKI/KES: 1 TAKI ≈ KSh0.03367 KES

Lần cập nhật mới nhất:

Taki Thị trường hôm nay

Taki đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh0.03367. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng KES là KSh5,088,534,222.74. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng KES đã giảm KSh-0.0003864, biểu thị mức giảm -1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng KES là KSh38.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.0337.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang KES

KSh0.03367-1.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang KES là KSh0.03367 KES, với tỷ lệ thay đổi là -1.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/KES trong ngày qua.

Giao dịch Taki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TakiTAKI/USDT
Giao ngay
$0.000262
-1.13%

The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.000262, with a 24-hour trading change of -1.13%, TAKI/USDT Spot is $0.000262 and -1.13%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Taki sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi TAKI sang KES

logo TakiSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1TAKI
0.03KES
2TAKI
0.06KES
3TAKI
0.1KES
4TAKI
0.13KES
5TAKI
0.16KES
6TAKI
0.2KES
7TAKI
0.23KES
8TAKI
0.26KES
9TAKI
0.3KES
10TAKI
0.33KES
10000TAKI
336.79KES
50000TAKI
1,683.96KES
100000TAKI
3,367.92KES
500000TAKI
16,839.62KES
1000000TAKI
33,679.25KES

Bảng chuyển đổi KES sang TAKI

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Taki
1KES
29.69TAKI
2KES
59.38TAKI
3KES
89.07TAKI
4KES
118.76TAKI
5KES
148.45TAKI
6KES
178.15TAKI
7KES
207.84TAKI
8KES
237.53TAKI
9KES
267.22TAKI
10KES
296.91TAKI
100KES
2,969.18TAKI
500KES
14,845.93TAKI
1000KES
29,691.86TAKI
5000KES
148,459.33TAKI
10000KES
296,918.66TAKI

Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang KES và KES sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TAKI sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KES sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Taki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp3.99 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.1798
logo BTCBTC
0.00004864
logo ETHETH
0.002553
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.98
logo BNBBNB
0.006759
logo USDCUSDC
3.87
logo SOLSOL
0.03516
logo DOGEDOGE
25.55
logo TRXTRX
16.41
logo ADAADA
6.51
logo STETHSTETH
0.002574
logo WBTCWBTC
0.00004883
logo SMARTSMART
3,481.39
logo LEOLEO
0.4102
logo LINKLINK
0.324

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Taki của bạn

01

Nhập số lượng TAKI của bạn

Nhập số lượng TAKI của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Taki

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Giá TOKEN WAL và Phần thưởng Staking vào năm 2025: Một Phân tích thị trường

Giá TOKEN WAL và Phần thưởng Staking vào năm 2025: Một Phân tích thị trường

Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token WAL, phần thưởng staking, các trường hợp sử dụng Web3, phân tích thị trường và dự đoán giá vào năm 2025 cho các nhà đầu tư DeFi và blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Kilo Token: Giá, Cách Mua và Phần Thưởng Staking vào năm 2025

Kilo Token: Giá, Cách Mua và Phần Thưởng Staking vào năm 2025

Khám phá tiềm năng tăng trưởng của Token Kilo 2025, những lợi ích độc đáo, và cách mua và tham gia Staking để đạt được lợi nhuận tối đa!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Giá Token Wizz và Phần Thưởng Staking: Phân Tích Thị Trường Năm 2025

Giá Token Wizz và Phần Thưởng Staking: Phân Tích Thị Trường Năm 2025

Khám phá tiềm năng Wizz Tokens 2025: sự tăng giá, phần thưởng Staking, tác động của Web3, chiến lược đầu tư, và các trường hợp sử dụng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Token BR: Giao thức Restaking Đa Tài sản Lưu lượng của Bedrock vào năm 2025

Token BR: Giao thức Restaking Đa Tài sản Lưu lượng của Bedrock vào năm 2025

Khám phá BR token và Bedrocks liquid restaking để có lợi suất BTC trên hơn 12 chuỗi khối.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025

Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025

Khám phá tác động của token PELL đối với BTC restaking và hiệu suất Web3, nâng cao bảo mật của Bitcoin và định hình tương lai tài chính của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
BR Token: Cách mạng hóa DeFi với Multi-Asset Liquid Restaking vào năm 2025

BR Token: Cách mạng hóa DeFi với Multi-Asset Liquid Restaking vào năm 2025

Khám phá BR Token, là nguồn lực cho Giao thức Liquid Restaking của Bedrocks để tái thiết DeFi và tăng cường hiệu suất Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27

Tìm hiểu thêm về Taki (TAKI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.